Bản dịch của từ Gainsborough chair trong tiếng Việt
Gainsborough chair
Noun [U/C]

Gainsborough chair (Noun)
ɡˈeɪnzbɚoʊ tʃˈɛɹ
ɡˈeɪnzbɚoʊ tʃˈɛɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí, đặc biệt trong bối cảnh thiết kế đồ nội thất theo phong cách cổ điển.
Often used in decorative arts, particularly in the context of period furniture design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiếc ghế có sự kết hợp giữa sự thanh lịch và thoải mái, phổ biến ở anh thế kỷ 18.
A chair that features a combination of elegance and comfort, popular in 18th-century england.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gainsborough chair
Không có idiom phù hợp