Bản dịch của từ Galloon trong tiếng Việt

Galloon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galloon (Noun)

gəlˈun
gəlˈun
01

Một dải vải trang trí hẹp, thường là một dải lụa hoặc một mảnh ren, được sử dụng để trang trí quần áo hoặc hoàn thiện đồ bọc.

A narrow ornamental strip of fabric typically a silk braid or piece of lace used to trim clothing or finish upholstery.

Ví dụ

The bride wore a beautiful dress with a galloon along the hem.

Cô dâu mặc một chiếc váy đẹp với một dải galloon ở viền.

Many people do not know what a galloon is in fashion.

Nhiều người không biết galloon là gì trong thời trang.

Is the galloon on your jacket made of silk or lace?

Dải galloon trên áo khoác của bạn làm bằng lụa hay ren?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galloon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galloon

Không có idiom phù hợp