Bản dịch của từ Generation x trong tiếng Việt

Generation x

Idiom

Generation x (Idiom)

01

Thế hệ x đề cập đến nhóm người sinh ra trong khoảng từ đầu đến giữa những năm 1960 và đầu những năm 1980, được biết đến là thế hệ đầu tiên lớn lên cùng máy tính và internet.

Generation x refers to the cohort of people born approximately between the earlytomid 1960s and the early 1980s known for being the first generation to grow up with computers and the internet.

Ví dụ

Generation X is known for growing up with computers and the internet.

Thế hệ X nổi tiếng vì lớn lên với máy tính và internet.

Not all generations are as tech-savvy as Generation X.

Không phải tất cả các thế hệ đều giỏi công nghệ như thế hệ X.

Was Generation X the first to grow up with computers?

Liệu thế hệ X có phải là thế hệ đầu tiên lớn lên với máy tính không?

02

Thế hệ x đôi khi được gọi là 'thế hệ bị lãng quên' vì họ nằm giữa thế hệ baby boomer và millennial lớn hơn nhiều.

Generation x is sometimes referred to as the forgotten generation as they sit between the much larger baby boomer and millennial generations.

Ví dụ

Generation X is often overlooked in discussions about generational differences.

Thế hệ X thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt theo thế hệ.

Many people mistakenly believe Generation X is part of the Baby Boomer generation.

Nhiều người hiểu lầm rằng Thế hệ X là một phần của thế hệ Baby Boomer.

Is Generation X truly the forgotten generation in today's society?

Liệu Thế hệ X có thực sự là thế hệ bị lãng quên trong xã hội hiện nay không?

03

Thường được đặc trưng bởi cảm giác hoài nghi và vỡ mộng do những thách thức kinh tế và sự thay đổi văn hóa trong những năm hình thành của họ.

Often characterized by a sense of cynicism and disillusionment due to economic challenges and cultural shifts during their formative years.

Ví dụ

Generation X is known for their cynicism and disillusionment.

Thế hệ X nổi tiếng với sự hoài nghi và thất vọng.

Members of Generation X faced economic challenges during their youth.

Các thành viên của thế hệ X đã đối mặt với thách thức kinh tế khi còn trẻ.

Did Generation X experience cultural shifts during their formative years?

Thế hệ X đã trải qua những biến động văn hóa khi còn ở tuổi hình thành không?

04

Thường được đặc trưng bởi sự hoài nghi đối với thẩm quyền và mong muốn thay đổi xã hội.

Often characterized by skepticism towards authority and a desire for social change.

Ví dụ

Generation X values independence and social change.

Thế hệ X đánh giá cao sự độc lập và thay đổi xã hội.

Not all members of Generation X are skeptical towards authority.

Không phải tất cả các thành viên của Thế hệ X đều hoài nghi về quyền lực.

Is Generation X known for their desire for social change?

Thế hệ X có nổi tiếng với mong muốn thay đổi xã hội không?

05

Một thuật ngữ dùng để mô tả thế hệ sinh từ đầu những năm 1960 đến đầu những năm 1980, nổi tiếng vì ảnh hưởng văn hóa.

A term used to describe the generation born from the early 1960s to the early 1980s noted for its cultural influence.

Ví dụ

Generation X is known for its skepticism towards authority figures.

Thế hệ X nổi tiếng với sự hoài nghi về các nhân vật quyền lực.

Not all members of Generation X conform to traditional societal norms.

Không phải tất cả các thành viên của Thế hệ X tuân thủ các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Is Generation X more influenced by technology than previous generations?

Thế hệ X có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi công nghệ hơn các thế hệ trước không?

06

Thường gắn liền với sự phát triển của công nghệ và internet.

Typically associated with the rise of technology and the internet.

Ví dụ

Generation X is known for adapting quickly to technological advancements.

Thế hệ X nổi tiếng vì nhanh chóng thích nghi với tiến bộ công nghệ.

Not all members of Generation X are proficient in using social media.

Không phải tất cả các thành viên thế hệ X giỏi sử dụng mạng xã hội.

Is Generation X more inclined towards traditional communication methods?

Liệu thế hệ X có thiên về các phương pháp giao tiếp truyền thống hơn không?

07

Một thuật ngữ dùng để chỉ thế hệ những người sinh vào đầu những năm 1960 đến đầu những năm 1980, thường có đặc điểm là những trải nghiệm và giá trị được hình thành bởi sự phát triển của công nghệ và văn hóa đại chúng.

A term that refers to the generation of people born in the early 1960s to early 1980s typically characterized by their experiences and values shaped by the rise of technology and popular culture.

Ví dụ

Generation X is known for their skepticism towards authority figures.

Thế hệ X nổi tiếng với sự hoài nghi đối với các nhân vật quyền lực.

Not all members of Generation X are comfortable with rapid technological advancements.

Không phải tất cả các thành viên của thế hệ X thoải mái với sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng.

Are the values of Generation X influenced by the rise of technology?

Các giá trị của thế hệ X có bị ảnh hưởng bởi sự gia tăng của công nghệ không?

08

Một thuật ngữ dùng để chỉ nhóm nhân khẩu học sinh từ đầu những năm 1960 đến đầu những năm 1980, được biết đến với những trải nghiệm và hành vi văn hóa khác biệt so với thế hệ trước và sau họ.

A term used to refer to the demographic group born between the early 1960s and early 1980s known for their experiences and cultural behaviors distinct from their predecessors and successors.

Ví dụ

Generation X is known for their unique cultural behaviors.

Thế hệ X nổi tiếng với hành vi văn hóa độc đáo của họ.

Not all members of Generation X were born in the 1960s.

Không phải tất cả các thành viên thế hệ X sinh vào thập niên 1960.

Did Generation X influence societal changes during their time?

Thế hệ X có ảnh hưởng đến các thay đổi xã hội trong thời gian của họ không?

09

Chỉ những cá nhân đã trải qua quá trình chuyển đổi từ công nghệ tương tự sang công nghệ số trong những năm hình thành nhân cách của họ.

Refers to individuals who experienced the transition from analog to digital technology during their formative years.

Ví dụ

Generation X is known for adapting well to digital advancements.

Thế hệ X được biết đến vì thích nghi tốt với sự tiến bộ số hóa.

Not all members of Generation X are comfortable with new technology.

Không phải tất cả các thành viên thế hệ X thoải mái với công nghệ mới.

Is Generation X more inclined towards traditional or modern communication methods?

Thế hệ X có thiên hướng hơn về các phương pháp giao tiếp truyền thống hay hiện đại?

10

Một nhóm người sinh vào đầu những năm 1960 đến đầu những năm 1980, nổi tiếng với bản sắc văn hóa riêng biệt.

A group of people born between the early 1960s and early 1980s known for their distinct cultural identity.

Ví dụ

Generation X is known for their independent and skeptical attitudes.

Thế hệ X nổi tiếng với thái độ độc lập và hoài nghi.

Not many members of Generation X are active on social media.

Không nhiều thành viên của thế hệ X hoạt động trên mạng xã hội.

Is Generation X considered the bridge between Baby Boomers and Millennials?

Thế hệ X được coi là cây cầu giữa thế hệ Baby Boomers và Millennials?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Generation x cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generation x

Không có idiom phù hợp