Bản dịch của từ Genetic code trong tiếng Việt

Genetic code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic code (Noun)

dʒənˈɛtɨk kˈoʊd
dʒənˈɛtɨk kˈoʊd
01

Bộ quy tắc mà thông tin được mã hóa trong vật liệu di truyền được dịch thành protein bởi các tế bào sống.

The set of rules by which information encoded within genetic material is translated into proteins by living cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuỗi các nucleotide trong dna hoặc rna xác định cấu trúc của protein.

The sequence of nucleotides in dna or rna that determines the structure of proteins.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuỗi cụ thể của các base hoặc codon đại diện cho các axit amin cụ thể.

The specific sequence of bases or codons that represent specific amino acids.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genetic code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic code

Không có idiom phù hợp