Bản dịch của từ Genetic code trong tiếng Việt
Genetic code
Noun [U/C]

Genetic code (Noun)
dʒənˈɛtɨk kˈoʊd
dʒənˈɛtɨk kˈoʊd
01
Bộ quy tắc mà thông tin được mã hóa trong vật liệu di truyền được dịch thành protein bởi các tế bào sống.
The set of rules by which information encoded within genetic material is translated into proteins by living cells.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Genetic code
Không có idiom phù hợp