Bản dịch của từ Get through trong tiếng Việt
Get through

Get through (Phrase)
Để giải quyết thành công một giai đoạn rất khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc kinh doanh của bạn.
To successfully deal with a very difficult period in your life or business.
She managed to get through the tough times with support.
Cô ấy đã vượt qua những thời điểm khó khăn với sự hỗ trợ.
The community helped him get through the financial crisis.
Cộng đồng đã giúp anh ấy vượt qua khủng hoảng tài chính.
They are determined to get through the challenges together.
Họ quyết tâm vượt qua những thách thức cùng nhau.
She managed to get through the tough times with support.
Cô ấy đã thành công vượt qua thời kỳ khó khăn với sự hỗ trợ.
The community helped him get through the financial crisis.
Cộng đồng đã giúp anh ấy vượt qua khủng hoảng tài chính.
Cụm từ "get through" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành hoặc vượt qua một nhiệm vụ, khó khăn hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa tương tự nhưng có thể ám chỉ việc giao tiếp qua điện thoại. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong các tình huống hàng ngày.
Cụm từ "get through" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, có nguồn gốc từ cấu trúc "get" (đạt được, vượt qua) và "through" (qua, xuyên qua). Từ "get" có nguồn gốc từ Old Norse "geta", trong khi "through" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þurh". Trong lịch sử, cụm từ này đã dần chuyển dịch nghĩa từ việc vượt qua một vật thể đến việc trải qua một tình huống khó khăn, phản ánh khả năng khắc phục và tồn tại trong các hoàn cảnh khác nhau.
Cụm từ "get through" xuất hiện khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và phần viết, nơi mà nó thường mô tả việc vượt qua khó khăn hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "get through" thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua các thử thách trong công việc hoặc học tập, cũng như khi nói về việc liên lạc với ai đó qua điện thoại. Các tình huống này thể hiện tính thông dụng và tầm quan trọng của cụm từ trong tiếng Anh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
