Bản dịch của từ Ghaghra trong tiếng Việt
Ghaghra

Ghaghra (Noun)
She wore a beautiful ghaghra at the wedding last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc ghaghra đẹp tại đám cưới thứ bảy tuần trước.
They do not sell traditional ghaghras in this modern clothing store.
Họ không bán ghaghra truyền thống ở cửa hàng quần áo hiện đại này.
Do you think the ghaghra is still popular at festivals?
Bạn có nghĩ rằng ghaghra vẫn phổ biến trong các lễ hội không?
Từ “ghaghra” là một danh từ chỉ phong tục truyền thống của người Mewa ở Ấn Độ, thường liên quan đến việc đeo một loại trang phục hoặc khăn saree đặc biệt. Trong văn hóa Mewa, ghaghra được sử dụng trong các lễ hội và sự kiện quan trọng, thể hiện sự giàu có và bản sắc văn hóa địa phương. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về thuật ngữ này, song cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "ghaghra" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, trong đó "ghaghra" đề cập đến một loại vải thủ công, thường được thêu họa tiết tinh xảo. Trong lịch sử, loại vải này thường được dùng trong các hội chợ và lễ hội văn hóa, biểu trưng cho sự giàu có và tay nghề của người thợ. Ngày nay, từ "ghaghra" được sử dụng trong bối cảnh thời trang và văn hóa, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại.
Từ "ghaghra" không xuất hiện trong tài liệu thi IELTS, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "ghaghra" thường chỉ về một loại trang phục truyền thống ở Ấn Độ, thường được sử dụng trong các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa. Nó mang ý nghĩa văn hóa đặc trưng và thường liên quan đến các phong tục địa phương cũng như sự thể hiện bản sắc dân tộc.