Bản dịch của từ Give a rest trong tiếng Việt

Give a rest

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a rest (Phrase)

ɡˈɪv ə ɹˈɛst
ɡˈɪv ə ɹˈɛst
01

Ngừng làm việc gì đó để thư giãn hoặc để người khác làm việc gì đó.

To stop doing something in order to relax or to let someone else do something.

Ví dụ

After a long day, I need to give a rest.

Sau một ngày dài, tôi cần nghỉ ngơi.

She doesn't give a rest during busy social events.

Cô ấy không nghỉ ngơi trong các sự kiện xã hội bận rộn.

Do you think we should give a rest today?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nghỉ ngơi hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a rest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a rest

Không có idiom phù hợp