Bản dịch của từ Give a rest trong tiếng Việt
Give a rest

Give a rest (Phrase)
After a long day, I need to give a rest.
Sau một ngày dài, tôi cần nghỉ ngơi.
She doesn't give a rest during busy social events.
Cô ấy không nghỉ ngơi trong các sự kiện xã hội bận rộn.
Do you think we should give a rest today?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nghỉ ngơi hôm nay không?
Cụm từ "give a rest" thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu người khác ngừng làm một điều gì đó, thường là khi họ làm việc quá sức hoặc gây phiền phức. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh viết, "give a rest" có thể được xem là một cách diễn đạt thông thường, không chính thức, do đó không nên dùng trong các văn bản học thuật.
Từ “rest” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “restare,” có nghĩa là "dừng lại" hoặc "nghỉ ngơi". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ sự ngừng lại tạm thời sang việc phục hồi sức khỏe và sự bình yên tâm hồn. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, “rest” không chỉ đề cập đến việc nghỉ ngơi thể chất mà còn bao hàm yêu cầu về sự phục hồi tinh thần trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "give a rest" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại thông thường. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự cần thiết phải nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo hoặc tài liệu đề cập tới sức khỏe tinh thần. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để khuyên bảo ai đó tạm dừng hoạt động hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp