Bản dịch của từ Glassmaker trong tiếng Việt
Glassmaker

Glassmaker (Noun)
The local glassmaker created beautiful sculptures for the community art festival.
Người làm kính địa phương đã tạo ra những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp cho lễ hội nghệ thuật cộng đồng.
The glassmaker did not participate in last year's social project.
Người làm kính không tham gia vào dự án xã hội năm ngoái.
Is the glassmaker from Seattle known for unique designs?
Người làm kính từ Seattle có nổi tiếng với những thiết kế độc đáo không?
Glassmaker (Noun Countable)
The glassmaker produced 200 elegant vases for the charity auction.
Người làm thủy tinh đã sản xuất 200 bình hoa tinh xảo cho buổi đấu giá từ thiện.
The glassmaker does not sell ordinary glass items at the market.
Người làm thủy tinh không bán các sản phẩm thủy tinh thông thường ở chợ.
Does the glassmaker specialize in eco-friendly glass products?
Người làm thủy tinh có chuyên về sản phẩm thủy tinh thân thiện với môi trường không?
Từ "glassmaker" chỉ người làm nghề sản xuất thủy tinh, thường liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm thủy tinh từ nguyên liệu thô. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm hoặc ý nghĩa. Glassmaker có thể chỉ các thợ thủ công hoặc các nhà máy sản xuất thủy tinh quy mô lớn. Ngành công nghiệp thủy tinh đã phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 1 trước Công Nguyên, và vai trò của glassmaker trong văn hóa và kinh tế vẫn rất quan trọng đến ngày nay.
Từ "glassmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "glass" (kính) và "maker" (người sản xuất). "Glass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitrum", có nghĩa là vật liệu trong suốt được dùng để chế tác. Thuật ngữ này đã phát triển từ thời kỳ La Mã cổ đại khi kỹ thuật sản xuất kính bắt đầu được tinh chỉnh. Hiện nay, "glassmaker" không chỉ đơn thuần chỉ người sản xuất kính, mà còn phản ánh nghệ thuật và kỹ thuật chế tác thủ công tinh xảo trong ngành công nghiệp kính.
Từ "glassmaker" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, đọc và viết, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến các chủ đề tổng quát hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần nói khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc các ngành công nghiệp thủ công. Trong các ngữ cảnh khác, "glassmaker" thường được sử dụng để chỉ người sản xuất thủy tinh, có thể liên quan đến nghệ thuật, thương mại hoặc lịch sử công nghiệp, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về văn hóa hoặc kỹ thuật chế tác thủy tinh.