Bản dịch của từ Glassmaker trong tiếng Việt

Glassmaker

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glassmaker (Noun)

glˈæsmeɪkɚ
glˈæsmeɪkɚ
01

Một người hoặc công ty sản xuất đồ vật bằng thủy tinh.

A person or company that makes glass objects.

Ví dụ

The local glassmaker created beautiful sculptures for the community art festival.

Người làm kính địa phương đã tạo ra những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp cho lễ hội nghệ thuật cộng đồng.

The glassmaker did not participate in last year's social project.

Người làm kính không tham gia vào dự án xã hội năm ngoái.

Is the glassmaker from Seattle known for unique designs?

Người làm kính từ Seattle có nổi tiếng với những thiết kế độc đáo không?

Glassmaker (Noun Countable)

glˈæsmeɪkɚ
glˈæsmeɪkɚ
01

Nhà sản xuất hoặc sản xuất đồ thủy tinh.

A maker or producer of glassware.

Ví dụ

The glassmaker produced 200 elegant vases for the charity auction.

Người làm thủy tinh đã sản xuất 200 bình hoa tinh xảo cho buổi đấu giá từ thiện.

The glassmaker does not sell ordinary glass items at the market.

Người làm thủy tinh không bán các sản phẩm thủy tinh thông thường ở chợ.

Does the glassmaker specialize in eco-friendly glass products?

Người làm thủy tinh có chuyên về sản phẩm thủy tinh thân thiện với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glassmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glassmaker

Không có idiom phù hợp