Bản dịch của từ Gnar trong tiếng Việt

Gnar

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnar (Verb)

nɑɹ
nɑɹ
01

Gầm gừ, gầm gừ.

Snarl, growl.

Ví dụ

The dog gnarled at the stranger approaching its owner.

Con chó gầm gừ trước người lạ đến gần chủ nhà.

The teacher gnarled at the disruptive students in class.

Giáo viên gầm gừ với học sinh gây rối trong lớp.

The politician gnarled at the journalist's tough questions.

Chính trị gia gầm gừ trước câu hỏi khó của phóng viên.

Dạng động từ của Gnar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gnar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gnarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gnarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gnars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gnarring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.