Bản dịch của từ Go flat-out trong tiếng Việt

Go flat-out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go flat-out (Phrase)

ɡˈoʊ flˈætˌaʊt
ɡˈoʊ flˈætˌaʊt
01

Ở tốc độ hoặc công suất tối đa.

At maximum speed or capacity.

Ví dụ

During emergencies, ambulances go flat-out to reach patients quickly.

Trong tình huống khẩn cấp, xe cứu thương chạy hết tốc lực để nhanh chóng đến bệnh nhân.

The fire department went flat-out to extinguish the massive fire.

Cảnh sát chữa cháy chạy hết tốc lực để dập tắt đám cháy khổng lồ.

During Black Friday sales, stores go flat-out to serve customers.

Trong ngày bán hàng Black Friday, cửa hàng chạy hết tốc lực để phục vụ khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go flat-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go flat-out

Không có idiom phù hợp