Bản dịch của từ Go for jugular trong tiếng Việt

Go for jugular

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go for jugular (Idiom)

01

Cố gắng giành chiến thắng hoặc đạt được điều gì đó bằng cách thực hiện hành động quyết đoán và hung hăng

To attempt to win or achieve something by taking a decisive and aggressive action

Ví dụ

Many activists go for jugular to change social policies in 2023.

Nhiều nhà hoạt động quyết liệt nhằm thay đổi chính sách xã hội năm 2023.

They do not go for jugular when discussing sensitive social issues.

Họ không quyết liệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Do politicians always go for jugular in their social debates?

Liệu các chính trị gia có luôn quyết liệt trong các cuộc tranh luận xã hội không?

02

Tấn công vào điểm yếu nhất hoặc điểm yếu của ai đó

To attack someones weakest point or vulnerable spot

Ví dụ

In debates, some politicians go for the jugular to win votes.

Trong các cuộc tranh luận, một số chính trị gia tấn công điểm yếu để giành phiếu.

Many don't go for the jugular during discussions about sensitive topics.

Nhiều người không tấn công điểm yếu trong các cuộc thảo luận về chủ đề nhạy cảm.

Do you think it's right to go for the jugular in arguments?

Bạn có nghĩ rằng tấn công điểm yếu trong các cuộc tranh luận là đúng không?

03

Tìm cách giành lợi thế bằng cách khai thác điểm yếu được nhận thấy

To seek to gain an advantage by exploiting a perceived weakness

Ví dụ

In debates, candidates often go for the jugular to win votes.

Trong các cuộc tranh luận, các ứng cử viên thường tấn công để giành phiếu.

She did not go for the jugular during the discussion last week.

Cô ấy đã không tấn công trong cuộc thảo luận tuần trước.

Do you think politicians should go for the jugular in debates?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nên tấn công trong các cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go for jugular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go for jugular

Không có idiom phù hợp