Bản dịch của từ Go to sleep trong tiếng Việt

Go to sleep

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to sleep (Verb)

ɡˈoʊ tˈu slˈip
ɡˈoʊ tˈu slˈip
01

Đi vào giấc ngủ, để cơ thể và tâm trí nghỉ ngơi.

To fall asleep to rest the body and mind.

Ví dụ

I usually go to sleep at 10 PM every night.

Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối mỗi đêm.

Many people do not go to sleep early on weekends.

Nhiều người không đi ngủ sớm vào cuối tuần.

Do you go to sleep after watching TV shows?

Bạn có đi ngủ sau khi xem chương trình truyền hình không?

Go to sleep (Phrase)

ɡˈoʊ tˈu slˈip
ɡˈoʊ tˈu slˈip
01

Một biểu thức được sử dụng để chỉ đi ngủ hoặc ngủ.

An expression used to indicate going to bed or falling asleep.

Ví dụ

I usually go to sleep by 10 PM on weekdays.

Tôi thường đi ngủ trước 10 giờ tối vào ngày trong tuần.

They do not go to sleep early during social events.

Họ không đi ngủ sớm trong các sự kiện xã hội.

Do you go to sleep after parties or stay awake?

Bạn có đi ngủ sau các bữa tiệc hay thức khuya?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go to sleep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I often to at midnight, so it's tough for me to wake up early at 5 or 6 a. m [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Go to sleep

Không có idiom phù hợp