Bản dịch của từ Go to sleep trong tiếng Việt
Go to sleep

Go to sleep (Verb)
I usually go to sleep at 10 PM every night.
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối mỗi đêm.
Many people do not go to sleep early on weekends.
Nhiều người không đi ngủ sớm vào cuối tuần.
Do you go to sleep after watching TV shows?
Bạn có đi ngủ sau khi xem chương trình truyền hình không?
Go to sleep (Phrase)
Một biểu thức được sử dụng để chỉ đi ngủ hoặc ngủ.
An expression used to indicate going to bed or falling asleep.
I usually go to sleep by 10 PM on weekdays.
Tôi thường đi ngủ trước 10 giờ tối vào ngày trong tuần.
They do not go to sleep early during social events.
Họ không đi ngủ sớm trong các sự kiện xã hội.
Do you go to sleep after parties or stay awake?
Bạn có đi ngủ sau các bữa tiệc hay thức khuya?
"Cụm từ 'go to sleep' thường được sử dụng để chỉ hành động nghỉ ngơi hoặc chìm vào giấc ngủ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh - Mỹ cho cụm từ này, vì cả hai đều sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong những tình huống không chính thức, ví dụ như trong văn hóa hoặc phương ngữ địa phương. Cụm từ thể hiện một khía cạnh quan trọng của sinh lý học con người liên quan đến giấc ngủ".
Cụm từ "go to sleep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "go" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "gan", mang nghĩa là "di chuyển" hoặc "bắt đầu". "Sleep" đến từ tiếng Old English "slæpan", có nguồn gốc từ proto-Germanic "*slēpaną". Cụm từ này diễn tả hành động thay đổi trạng thái từ tỉnh táo sang ngủ, thể hiện sự chuyển tiếp rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự chỉ dẫn cụ thể cho hành động nghỉ ngơi cần thiết cho sức khỏe con người.
Cụm từ "go to sleep" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, khi thí sinh có thể thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh tiếng Anh rộng lớn, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến giấc ngủ, sự thư giãn, hoặc lời khuyên về việc duy trì thói quen ngủ nghỉ lành mạnh. Các nghiên cứu cho thấy cụm từ phản ánh tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
