Bản dịch của từ Gobbe trong tiếng Việt
Gobbe

Gobbe (Noun)
Hạt ăn được của một loại cây họ đậu nhiệt đới, vigna subterranea, chín thành từng quả dưới lòng đất và được rang hoặc luộc.
The edible seed of a tropical leguminous plant vigna subterranea which ripens in pods underground and is either roasted or boiled.
Gobbe is a popular snack in some African countries.
Gobbe là một loại snack phổ biến ở một số quốc gia châu Phi.
I don't like the taste of gobbe, it's too earthy.
Tôi không thích vị của gobbe, nó quá đất đá.
Have you ever tried gobbe with chili sauce?
Bạn đã từng thử gobbe với sốt ớt chưa?
Từ "gobbe" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không được công nhận trong từ điển chính thức. Từ này có thể là một biến thể hoặc lỗi chính tả của từ "gob", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ đồ ăn hoặc một miếng lớn của thứ gì đó. Cần lưu ý rằng ngữ nghĩa và cách dùng có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Trong tiếng Anh, cách phát âm và cách viết không khác nhau giữa British English và American English trong trường hợp "gob", tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong chính thức cũng có thể khác biệt.
Từ "gobbe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gobba", có nghĩa là "bướu" hoặc "nấm" trong ngữ cảnh chỉ sự lồi lõm. Lịch sử của từ này phản ánh sự hình thành các hình thái ngôn ngữ khác nhau trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong việc chỉ các sự vật hoặc chất lỏng có hình dáng lồi hoặc bề mặt không đồng đều. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ các phần lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh ăn uống, phản ánh sự gắn kết giữa hình dạng vật lý và khái niệm về sự phong phú hoặc nồng độ.
Từ "gobbe" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong tiếng lóng, thường liên quan đến các tình huống hài hước hoặc châm biếm. Ngoài ra, từ "gobbe" có thể xuất hiện trong một số diễn ngôn văn học, song không có sự hiện diện nổi bật trong các văn bản học thuật hay tình huống giao tiếp chính thức.