Bản dịch của từ Gold warrant trong tiếng Việt

Gold warrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold warrant (Noun)

ɡˈoʊld wˈɔɹənt
ɡˈoʊld wˈɔɹənt
01

Một tài liệu đảm bảo cho chủ sở hữu quyền nhận một lượng vàng cụ thể.

A document that guarantees the owner the right to receive a specified amount of gold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chứng chỉ được phát hành bởi một ngân hàng hoặc tổ chức đại diện cho quyền sở hữu vàng được lưu trữ trong một kho.

A certificate issued by a bank or institution that represents ownership of gold stored in a vault.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ tài chính được đảm bảo bằng vàng có thể được giao dịch hoặc sử dụng làm tài sản thế chấp.

A financial instrument backed by gold that can be traded or used as collateral.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold warrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold warrant

Không có idiom phù hợp