Bản dịch của từ Gow trong tiếng Việt
Gow

Gow (Noun)
(thông tục, ngày tháng) thuốc phiện.
(colloquial, dated) opium.
The gow trade was prevalent in the 19th century.
Mặt hàng gow phổ biến vào thế kỷ 19.
Addiction to gow caused social issues in historical communities.
Nghiện gow gây ra vấn đề xã hội trong cộng đồng lịch sử.
The government cracked down on the gow smuggling ring.
Chính phủ truy quét băng buôn lậu gow.
Gow là một từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và âm nhạc, có nghĩa là "gã" hoặc "kẻ". Từ này cũng được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ một người đàn ông hoặc một nhân vật nam có sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Trong khi từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển. Điều này cho thấy sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian và tầm quan trọng của việc nghiên cứu từ vựng trong việc hiểu ngữ nghĩa lịch sử.
Từ "gow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hay "chỉ huy". Từ này được sử dụng để chỉ hành động điều khiển hoặc hướng dẫn một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "gow" đã phát triển và bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ khác, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của sự lãnh đạo và kiểm soát. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quản trị và điều hành.
Từ "gow" có tần suất sử dụng rất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết, do nó chủ yếu thuộc về ngôn ngữ địa phương hoặc phương ngữ Scotland, có nghĩa là "kêu khóc" hoặc "kêu la". Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, truyền thuyết dân gian, hoặc văn bản biểu cảm, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong nội dung học thuật.