Bản dịch của từ Gow trong tiếng Việt

Gow

Noun [U/C]

Gow (Noun)

gˈaʊ
gˈaʊ
01

(thông tục, ngày tháng) thuốc phiện

(colloquial, dated) opium

Ví dụ

The gow trade was prevalent in the 19th century.

Mặt hàng gow phổ biến vào thế kỷ 19.

Addiction to gow caused social issues in historical communities.

Nghiện gow gây ra vấn đề xã hội trong cộng đồng lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gow

Không có idiom phù hợp