Bản dịch của từ Grandstander trong tiếng Việt

Grandstander

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandstander (Noun)

ɡɹˈændstˌændɚ
ɡɹˈændstˌændɚ
01

Một người ủng hộ khán đài, đặc biệt là trong chính trị.

A grandstand supporter especially in politics.

Ví dụ

The grandstander always cheers loudly at political rallies.

Người ủng hộ đám đông luôn hò reo ồn ào tại các cuộc họp chính trị.

She is known as a grandstander for her passionate speeches.

Cô ấy được biết đến là người ủng hộ đám đông vì các bài phát biểu nồng nhiệt của mình.

The grandstander's presence at the protest added to the energy.

Sự hiện diện của người ủng hộ đám đông tại cuộc biểu tình tăng thêm năng lượng.

Grandstander (Verb)

ɡɹˈændstˌændɚ
ɡɹˈændstˌændɚ
01

Biểu diễn một cách phô trương để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.

To perform ostentatiously so as to impress or attract attention.

Ví dụ

She always grandstands at parties to show off her new dress.

Cô ấy luôn trình diễn ở các bữa tiệc để khoe chiếc váy mới của mình.

He grandstanded during the meeting by constantly interrupting others.

Anh ấy trình diễn trong cuộc họp bằng cách liên tục ngắt lời người khác.

The influencer grandstanded on social media to gain more followers.

Người ảnh hưởng trình diễn trên mạng xã hội để thu hút thêm người theo dõi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandstander/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandstander

Không có idiom phù hợp