Bản dịch của từ Grandstander trong tiếng Việt
Grandstander

Grandstander (Noun)
Một người ủng hộ khán đài, đặc biệt là trong chính trị.
A grandstand supporter especially in politics.
The grandstander always cheers loudly at political rallies.
Người ủng hộ đám đông luôn hò reo ồn ào tại các cuộc họp chính trị.
She is known as a grandstander for her passionate speeches.
Cô ấy được biết đến là người ủng hộ đám đông vì các bài phát biểu nồng nhiệt của mình.
The grandstander's presence at the protest added to the energy.
Sự hiện diện của người ủng hộ đám đông tại cuộc biểu tình tăng thêm năng lượng.
Grandstander (Verb)
Biểu diễn một cách phô trương để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.
To perform ostentatiously so as to impress or attract attention.
She always grandstands at parties to show off her new dress.
Cô ấy luôn trình diễn ở các bữa tiệc để khoe chiếc váy mới của mình.
He grandstanded during the meeting by constantly interrupting others.
Anh ấy trình diễn trong cuộc họp bằng cách liên tục ngắt lời người khác.
The influencer grandstanded on social media to gain more followers.
Người ảnh hưởng trình diễn trên mạng xã hội để thu hút thêm người theo dõi.
Họ từ
Từ "grandstander" được sử dụng để chỉ một người có xu hướng thể hiện bản thân một cách phô trương, nhằm thu hút sự chú ý hoặc tán dương từ người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động thiếu chân thành trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "grandstander" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "grandis", có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn lao". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970 tại Hoa Kỳ, thường được dùng để chỉ những người cố gắng thu hút sự chú ý hoặc tán thưởng bằng cách thể hiện hành động phô trương, đặc biệt trong các bối cảnh công cộng hoặc chính trị. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh thể hiện sự "vĩ đại" một cách phô trương nhằm khẳng định bản thân.
Từ "grandstander" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi phô trương, nhằm thu hút sự chú ý hay gây ấn tượng mà không thực sự có nội dung đáng giá. Trong các cuộc thảo luận về chính trị, thể thao hoặc truyền thông, "grandstander" thường được dùng để phê phán những cá nhân hoặc nhóm sử dụng chiến thuật này để nâng cao hình ảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp