Bản dịch của từ Groundcherry trong tiếng Việt

Groundcherry

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groundcherry (Noun)

ɡɹˈaʊntʃɚi
ɡɹˈaʊntʃɚi
01

Quả mọng ăn được của nhiều loại cây thuộc họ cà dược.

The edible berrylike fruit of various plants of the nightshade family.

Ví dụ

Groundcherries are popular snacks in some social gatherings.

Cà chua đất là món ăn nhẹ phổ biến trong một số buổi tụ tập xã hội.

Not everyone enjoys the unique taste of groundcherries.

Không phải ai cũng thích hương vị độc đáo của cà chua đất.

Have you ever tried groundcherries at a social event?

Bạn đã từng thử cà chua đất tại một sự kiện xã hội chưa?

Groundcherries are nutritious and delicious fruits loved by many people.

Cà chua đất là loại trái cây dinh dưỡng và ngon miệng được nhiều người yêu thích.

Some people dislike the unique taste of groundcherries in desserts.

Một số người không thích hương vị độc đáo của cà chua đất trong món tráng miệng.

Groundcherry (Noun Countable)

ɡɹˈaʊntʃɚi
ɡɹˈaʊntʃɚi
01

Một loại cây tạo ra những quả này.

A plant that produces these fruit.

Ví dụ

Groundcherry is a popular fruit in many countries.

Cây cà chua dại là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.

Not many people are familiar with groundcherry outside of North America.

Không nhiều người quen thuộc với cây cà chua dại ngoài Bắc Mỹ.

Have you ever tried a groundcherry? They taste sweet and tangy.

Bạn đã từng thử cà chua dại chưa? Chúng có vị ngọt và chua.

Groundcherries are popular in many countries for their unique flavor.

Cà chua đất rất phổ biến ở nhiều quốc gia vì hương vị độc đáo của chúng.

Some people dislike the taste of groundcherries due to their tartness.

Một số người không thích hương vị của cà chua đất vì chát chua của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groundcherry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groundcherry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.