Bản dịch của từ Groundcherry trong tiếng Việt
Groundcherry

Groundcherry (Noun)
Quả mọng ăn được của nhiều loại cây thuộc họ cà dược.
The edible berrylike fruit of various plants of the nightshade family.
Groundcherries are popular snacks in some social gatherings.
Cà chua đất là món ăn nhẹ phổ biến trong một số buổi tụ tập xã hội.
Not everyone enjoys the unique taste of groundcherries.
Không phải ai cũng thích hương vị độc đáo của cà chua đất.
Have you ever tried groundcherries at a social event?
Bạn đã từng thử cà chua đất tại một sự kiện xã hội chưa?
Groundcherries are nutritious and delicious fruits loved by many people.
Cà chua đất là loại trái cây dinh dưỡng và ngon miệng được nhiều người yêu thích.
Some people dislike the unique taste of groundcherries in desserts.
Một số người không thích hương vị độc đáo của cà chua đất trong món tráng miệng.
Groundcherry (Noun Countable)
Groundcherry is a popular fruit in many countries.
Cây cà chua dại là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.
Not many people are familiar with groundcherry outside of North America.
Không nhiều người quen thuộc với cây cà chua dại ngoài Bắc Mỹ.
Have you ever tried a groundcherry? They taste sweet and tangy.
Bạn đã từng thử cà chua dại chưa? Chúng có vị ngọt và chua.
Groundcherries are popular in many countries for their unique flavor.
Cà chua đất rất phổ biến ở nhiều quốc gia vì hương vị độc đáo của chúng.
Some people dislike the taste of groundcherries due to their tartness.
Một số người không thích hương vị của cà chua đất vì chát chua của chúng.
Groundcherry, tên khoa học là Physalis, thuộc họ Solanaceae, là một nhóm cây lâu năm, thường được trồng vì quả của chúng. Quả groundcherry có hình cầu, được bao bọc bởi lớp màng mỏng, có màu vàng hoặc cam khi chín, thường có vị ngọt và chua. Trong tiếng Anh Britania, thuật ngữ "groundcherry" được sử dụng để chỉ các loài khác nhau, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhắc đến chúng như "husk tomato". Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh nông nghiệp và ẩm thực khá tương đồng.
Từ "groundcherry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nascentes", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "nảy sinh". Tên gọi này phản ánh đặc điểm của quả cây này khi chúng phát triển và rụng xuống đất. Groundcherry, thuộc họ Solanaceae, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống. Sự kết hợp giữa nguồn gốc tên gọi và đặc tính của nó trong tự nhiên đã dẫn đến sự hình thành ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh đến sự phát triển từ đất và giá trị dinh dưỡng của quả.
Từ "groundcherry" (Physalis) xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong ngữ cảnh nghe, nói, đọc, viết. Trong phần nghe và nói, từ này có thể liên quan tới bài thuyết trình về thực vật hoặc dinh dưỡng. Trong phần đọc và viết, chủ đề về nông nghiệp hoặc sinh thái học có thể sử dụng từ này. Ngoài IELTS, "groundcherry" thường được dùng trong lĩnh vực thực phẩm và y học truyền thống, nhấn mạnh vai trò của nó trong chế độ ăn uống và lợi ích sức khỏe.