Bản dịch của từ Grouts trong tiếng Việt

Grouts

Noun [C]

Grouts (Noun Countable)

ɡɹˈaʊts
ɡɹˈaʊts
01

Sỏi, cát mịn... trộn với xi măng và nước để tạo thành bê tông.

Fine gravel sand etc mixed with cement and water to produce concrete.

Ví dụ

The builders used grouts to fill the gaps in the pavement.

Các thợ xây đã sử dụng vữa để lấp các khoảng trống trên vỉa hè.

The workers did not mix enough grouts for the project.

Các công nhân đã không trộn đủ vữa cho dự án.

How many grouts are needed for the community center's foundation?

Cần bao nhiêu vữa cho nền của trung tâm cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grouts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grouts

Không có idiom phù hợp