Bản dịch của từ Grouts trong tiếng Việt
Grouts
Noun [C]
Grouts (Noun Countable)
ɡɹˈaʊts
ɡɹˈaʊts
Ví dụ
The builders used grouts to fill the gaps in the pavement.
Các thợ xây đã sử dụng vữa để lấp các khoảng trống trên vỉa hè.
The workers did not mix enough grouts for the project.
Các công nhân đã không trộn đủ vữa cho dự án.
How many grouts are needed for the community center's foundation?
Cần bao nhiêu vữa cho nền của trung tâm cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grouts
Không có idiom phù hợp