Bản dịch của từ Guiltiness trong tiếng Việt
Guiltiness

Guiltiness (Adjective)
Phẩm chất của tội lỗi; tội lỗi.
The quality of being guilty culpability.
Her guiltiness was evident in the way she avoided eye contact.
Sự có tội của cô ấy rõ ràng qua cách cô ấy tránh giao tiếp mắt.
His guiltiness does not mean he deserves harsh punishment.
Sự có tội của anh ấy không có nghĩa là anh ấy xứng đáng bị trừng phạt nặng.
Is her guiltiness acknowledged by the community after the incident?
Sự có tội của cô ấy có được cộng đồng thừa nhận sau sự cố không?
Guiltiness (Noun)
His guiltiness was evident after he confessed to the crime.
Cảm giác tội lỗi của anh ta rõ ràng sau khi anh thừa nhận tội.
Her guiltiness did not stop her from attending the social event.
Cảm giác tội lỗi của cô ấy không ngăn cô tham gia sự kiện xã hội.
Is his guiltiness affecting the community's trust in him?
Cảm giác tội lỗi của anh ta có ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng không?
Guiltiness (Noun Uncountable)
Tình trạng đáng trách; việc làm sai trái.
The state of deserving blame wrongdoing.
His guiltiness about the crime affected his mental health severely.
Cảm giác tội lỗi về tội ác đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần của anh ấy.
Her guiltiness does not prevent her from helping others in need.
Cảm giác tội lỗi của cô ấy không ngăn cản cô ấy giúp đỡ người khác.
Is guiltiness a common feeling among people who commit crimes?
Cảm giác tội lỗi có phải là cảm xúc phổ biến giữa những người phạm tội không?
Họ từ
Cảm giác tội lỗi (guiltiness) là trạng thái tâm lý mà cá nhân cảm nhận khi họ tin rằng hành vi của mình đã vi phạm đạo đức hoặc tiêu chuẩn xã hội, dẫn đến sự hối hận. Trong tiếng Anh, từ "guiltiness" ít được sử dụng hơn so với "guilt" nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh chính thức. Tại Anh và Mỹ, “guilt” thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi "guiltiness" có thể xuất hiện trong những văn bản pháp lý hoặc tâm lý học.
Từ "guiltiness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "culpa", có nghĩa là "lỗi" hoặc "tội". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "guilte" và sau đó được Anh hóa thành "guilt". Guiltiness, một danh từ trừu tượng, thể hiện trạng thái cảm xúc hoặc sự nhận thức về việc làm sai trái. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc nó phản ánh cảm giác tội lỗi phát sinh từ hành vi, tạo ra tính chất đạo đức và xã hội của cảm xúc này.
Từ "guiltiness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc liên quan đến hành vi không đúng đắn hoặc vi phạm đạo đức. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và tâm lý học, khi phân tích trạng thái tâm lý của nhân vật hoặc con người trong xã hội. Guiltiness là một khái niệm quan trọng để thường thức khi thảo luận về trách nhiệm và hậu quả hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp