Bản dịch của từ Gummous trong tiếng Việt

Gummous

Adjective Noun [U/C]

Gummous (Adjective)

gˈʌməs
gˈʌməs
01

Tính nhất quán nhớt hoặc dính.

Viscous or sticky in consistency.

Ví dụ

The gummous substance stuck to the community center's floor last week.

Chất dính dính đã dính vào sàn của trung tâm cộng đồng tuần trước.

The volunteers did not enjoy cleaning the gummous mess after the event.

Các tình nguyện viên không thích dọn dẹp mớ hỗn độn dính sau sự kiện.

Is the gummous glue effective for repairing community art projects?

Keo dính dính có hiệu quả trong việc sửa chữa các dự án nghệ thuật cộng đồng không?

Gummous (Noun)

gˈʌməs
gˈʌməs
01

Một chất dính hoặc dính.

A glutinous or sticky substance.

Ví dụ

The gummous substance on the park bench attracted many curious children.

Chất dính trên ghế công viên thu hút nhiều trẻ em tò mò.

The gummous residue from the candy was not easy to clean.

Cặn dính từ kẹo rất khó để làm sạch.

Is the gummous material safe for children to touch?

Chất dính này có an toàn cho trẻ em chạm vào không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gummous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gummous

Không có idiom phù hợp