Bản dịch của từ Gummous trong tiếng Việt
Gummous
Gummous (Adjective)
Tính nhất quán nhớt hoặc dính.
Viscous or sticky in consistency.
The gummous substance stuck to the community center's floor last week.
Chất dính dính đã dính vào sàn của trung tâm cộng đồng tuần trước.
The volunteers did not enjoy cleaning the gummous mess after the event.
Các tình nguyện viên không thích dọn dẹp mớ hỗn độn dính sau sự kiện.
Is the gummous glue effective for repairing community art projects?
Keo dính dính có hiệu quả trong việc sửa chữa các dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Gummous (Noun)
The gummous substance on the park bench attracted many curious children.
Chất dính trên ghế công viên thu hút nhiều trẻ em tò mò.
The gummous residue from the candy was not easy to clean.
Cặn dính từ kẹo rất khó để làm sạch.
Is the gummous material safe for children to touch?
Chất dính này có an toàn cho trẻ em chạm vào không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gummous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp