Bản dịch của từ Haar trong tiếng Việt

Haar

Noun [U/C]

Haar (Noun)

hˈɑɹ
hˈɑɹ
01

Sương mù biển lạnh ở bờ biển phía đông nước anh hoặc scotland.

A cold sea fog on the east coast of england or scotland.

Ví dụ

The haar enveloped the coastal town, reducing visibility significantly.

Sương muối bao trùm thị trấn ven biển, làm giảm tầm nhìn đáng kể.

Residents are familiar with the haar that often rolls in during mornings.

Cư dân quen thuộc với sương muối thường xuất hiện vào buổi sáng.

Fishermen navigate cautiously in the haar to avoid accidents at sea.

Ngư dân điều khiển cẩn thận trong sương muối để tránh tai nạn trên biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haar

Không có idiom phù hợp