Bản dịch của từ Haar trong tiếng Việt
Haar

Haar (Noun)
The haar enveloped the coastal town, reducing visibility significantly.
Sương muối bao trùm thị trấn ven biển, làm giảm tầm nhìn đáng kể.
Residents are familiar with the haar that often rolls in during mornings.
Cư dân quen thuộc với sương muối thường xuất hiện vào buổi sáng.
Fishermen navigate cautiously in the haar to avoid accidents at sea.
Ngư dân điều khiển cẩn thận trong sương muối để tránh tai nạn trên biển.
Haar là một thuật ngữ trong tiếng Đức, chỉ hiện tượng sương mù hoặc lớp sương mù dày đặc xuất hiện ven biển, thường gây ảnh hưởng đến tầm nhìn. Trong tiếng Anh, từ này không thông dụng và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc khí tượng. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không áp dụng cho từ này vì nó không được ghi nhận trong cả hai biến thể. Từ "haar" chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về khí hậu hoặc môi trường, đặc biệt ở những khu vực có khí hậu đại dương.
Từ "haar" xuất phát từ tiếng Hà Lan, có nghĩa là "sương mù" hoặc "khói". Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này có thể liên quan đến tiếng Đức cổ, từ "har" mang nghĩa "mỏng manh" hay "nhẹ nhàng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "haar" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng sương mù dày đặc ở các khu vực ven biển, đặc biệt là ở Bắc Âu, nơi mà nó tạo thành một đặc trưng khí hậu độc đáo. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự giao thoa văn hóa và khí hậu của ngôn ngữ.
Từ "haar" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó. "Haar" là một thuật ngữ địa lý dùng để chỉ hiện tượng sương mù trên biển, thường gặp trong các nghiên cứu khí hậu hoặc các lĩnh vực liên quan đến địa lý. Trong văn cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về khí hậu hoặc môi trường, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.