Bản dịch của từ Haar trong tiếng Việt
Haar
Noun [U/C]
Haar (Noun)
hˈɑɹ
hˈɑɹ
Ví dụ
The haar enveloped the coastal town, reducing visibility significantly.
Sương muối bao trùm thị trấn ven biển, làm giảm tầm nhìn đáng kể.
Residents are familiar with the haar that often rolls in during mornings.
Cư dân quen thuộc với sương muối thường xuất hiện vào buổi sáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haar
Không có idiom phù hợp