Bản dịch của từ Haematological trong tiếng Việt
Haematological

Haematological (Adjective)
Haematological research is crucial for understanding blood disorders in society.
Nghiên cứu huyết học rất quan trọng để hiểu các rối loạn máu trong xã hội.
Many people do not know about haematological diseases affecting their community.
Nhiều người không biết về các bệnh huyết học ảnh hưởng đến cộng đồng của họ.
Are haematological conditions common among families in urban areas like New York?
Các tình trạng huyết học có phổ biến trong các gia đình ở khu vực đô thị như New York không?
Haematological (Noun)
Dr. Smith is a renowned haematologist in our local hospital.
Bác sĩ Smith là một chuyên gia huyết học nổi tiếng ở bệnh viện địa phương.
Many people do not know a haematologist can treat blood disorders.
Nhiều người không biết rằng một chuyên gia huyết học có thể điều trị rối loạn máu.
Is there a haematologist available for consultation at the clinic?
Có một chuyên gia huyết học nào có sẵn để tư vấn tại phòng khám không?
Họ từ
Từ "haematological" (hoặc "hematological" trong tiếng Anh Mỹ) liên quan đến lĩnh vực huyết học, nghiên cứu về máu và các bệnh liên quan đến máu. Trong tiếng Anh British, "haematological" thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ chuộng "hematological". Sự khác biệt còn nằm ở cách phát âm, với "haematological" có âm "ae" phát âm hai âm, trong khi "hematological" phát âm đơn giản hơn. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa và nghiên cứu liên quan đến máu.
Từ "haematological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, bắt nguồn từ "haima" (αἷμα) có nghĩa là "máu". Phần gốc "haemat-" được sử dụng để chỉ những hiện tượng hoặc lĩnh vực liên quan đến máu. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Latin "haematologia", mô tả quá trình nghiên cứu các thành phần, chức năng và rối loạn của máu. Ngày nay, "haematological" thường được dùng trong bối cảnh y học để chỉ các khía cạnh liên quan đến bệnh lý máu, phản ánh sự tiến triển và chuyên sâu trong nghiên cứu huyết học.
Từ "haematological" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến chủ đề y tế và khoa học như Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe, bệnh lý và nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện chủ yếu trong tài liệu y học, nghiên cứu lâm sàng và bài viết khoa học, thường để mô tả các bệnh liên quan đến máu và các chức năng của hệ thống huyết học. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực y tế.