Bản dịch của từ Hara-kiri trong tiếng Việt
Hara-kiri
Hara-kiri (Noun)
Nghi lễ tự sát bằng cách mổ bụng bằng kiếm, trước đây được các samurai thực hiện ở nhật bản như một biện pháp thay thế danh dự cho việc hạ nhục hoặc hành quyết.
Ritual suicide by disembowelment with a sword formerly practised in japan by samurai as an honourable alternative to disgrace or execution
Hara-kiri was a practice among samurai to maintain honor in Japan.
Hara-kiri là một phong tục của samurai để giữ danh dự ở Nhật Bản.
Many people do not understand the significance of hara-kiri in history.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của hara-kiri trong lịch sử.
Why did samurai choose hara-kiri instead of facing execution or disgrace?
Tại sao samurai lại chọn hara-kiri thay vì đối mặt với sự xử án hoặc nhục nhã?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp