Bản dịch của từ Harbourside trong tiếng Việt
Harbourside

Harbourside (Noun)
Khu vực liền kề với bến cảng.
The area immediately adjacent to a harbour.
The harbourside is a popular spot for tourists to visit.
Bờ biển là một điểm đến phổ biến cho khách du lịch.
Many locals enjoy relaxing by the harbourside on weekends.
Nhiều người dân địa phương thích thư giãn bên bờ biển vào cuối tuần.
Is the harbourside a busy area during the summer months?
Bờ biển có phải là khu vực đông đúc trong những tháng hè không?
"Harbourside" là một từ tiếng Anh chỉ vị trí hoặc khu vực nằm bên bờ cảng, thường liên quan đến những hoạt động hàng hải hoặc thương mại. Trong tiếng Anh Anh (British English), "harbourside" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh mô tả những khu vực ven biển có cảng. Ngược lại, tại tiếng Anh Mỹ (American English), từ này ít được sử dụng hơn và thường có thể thay thế bằng "waterside" để chỉ những khu vực gần nước, không nhất thiết phải là cảng. Sự khác biệt trong cách sử dụng này phản ánh các khía cạnh văn hóa và môi trường địa lý khác nhau giữa hai phong cách tiếng Anh.
Từ "harbourside" xuất phát từ hai phần: "harbour" và "side". "Harbour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herber" và tiếng Latinh "harborium", có nghĩa là nơi trú ẩn cho tàu bè. Từ "side" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sīde", chỉ một bên hoặc một phần của một cái gì đó. Kết hợp lại, "harbourside" mô tả khu vực nằm bên cạnh hoặc gần một cảng, phản ánh chức năng của không gian này trong việc cung cấp nơi neo đậu cho tàu và hoạt động thương mại.
Từ "harbourside" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về địa điểm nghỉ dưỡng hoặc hoạt động du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ khu vực bên bờ cảng, nơi có thể phát triển thương mại, giải trí hoặc các sự kiện văn hóa. Sự xuất hiện của "harbourside" chủ yếu tập trung vào các tình huống liên quan đến du lịch, quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.