Bản dịch của từ Harbourside trong tiếng Việt

Harbourside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harbourside (Noun)

hˈɑɹbɚzˌaɪd
hˈɑɹbɚzˌaɪd
01

Khu vực liền kề với bến cảng.

The area immediately adjacent to a harbour.

Ví dụ

The harbourside is a popular spot for tourists to visit.

Bờ biển là một điểm đến phổ biến cho khách du lịch.

Many locals enjoy relaxing by the harbourside on weekends.

Nhiều người dân địa phương thích thư giãn bên bờ biển vào cuối tuần.

Is the harbourside a busy area during the summer months?

Bờ biển có phải là khu vực đông đúc trong những tháng hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harbourside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harbourside

Không có idiom phù hợp