Bản dịch của từ Hard disk drive trong tiếng Việt

Hard disk drive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard disk drive (Noun)

hˈɑɹd dˈɪsk dɹˈaɪv
hˈɑɹd dˈɪsk dɹˈaɪv
01

Một thiết bị lưu trữ độc lập, dung lượng cao có cơ chế đọc-ghi cùng với một hoặc nhiều đĩa cứng bên trong một bộ phận kín.

A highcapacity selfcontained storage device containing a readwrite mechanism together with one or more hard disks inside a sealed unit.

Ví dụ

My computer's hard disk drive stores important social data from 2022.

Ổ đĩa cứng của máy tính tôi lưu trữ dữ liệu xã hội quan trọng từ năm 2022.