Bản dịch của từ Have memories trong tiếng Việt
Have memories

Have memories (Phrase)
People have memories of their childhood friends at school reunions.
Mọi người có những kỷ niệm về bạn bè thời thơ ấu tại buổi đoàn tụ trường.
They do not have memories of the last social event in 2020.
Họ không có những kỷ niệm về sự kiện xã hội cuối cùng năm 2020.
Do you have memories of the community festival last summer?
Bạn có những kỷ niệm về lễ hội cộng đồng mùa hè năm ngoái không?
Cụm từ "have memories" chỉ khả năng của con người trong việc lưu giữ và nhớ lại những trải nghiệm, sự kiện hoặc cảm xúc từ quá khứ. Trong ngữ cảnh này, "memories" mang ý nghĩa là những hình ảnh, âm thanh hoặc cảm xúc mà cá nhân đã trải qua. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và ngữ cảnh sử dụng cụm từ này.
Từ "memories" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memoria", có nghĩa là "ký ức" hay "trí nhớ". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "meminisse", có nghĩa là "nhớ". Trong tiếng Anh, từ "memory" đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và đã tiến hóa để chỉ cả quá trình thu thập và giữ gìn thông tin trong tâm trí. Sự phát triển từ ngữ này liên quan chặt chẽ đến khả năng và bản chất của tư duy con người trong việc lưu trữ và tái hiện kinh nghiệm.
Cụm từ "have memories" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt về trải nghiệm và kỷ niệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn hóa popular, tâm lý học và các nghiên cứu về trí nhớ, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ niệm trong việc hình thành bản sắc cá nhân và ảnh hưởng đến hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp