Bản dịch của từ Have significance for trong tiếng Việt
Have significance for

Have significance for (Idiom)
Her volunteer work has significance for the local community.
Công việc tình nguyện của cô ấy quan trọng đối với cộng đồng địa phương.
Not everyone realizes the significance for building strong social connections.
Không phải ai cũng nhận ra sự quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Does understanding cultural differences have significance for effective communication?
Việc hiểu biết về sự khác biệt văn hóa có ý nghĩa trong việc giao tiếp hiệu quả không?
Cụm từ "have significance for" thường được sử dụng để chỉ ra tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của một sự vật, sự việc đối với một bối cảnh hoặc cá nhân cụ thể. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các từ đồng nghĩa có thể được ưa chuộng hơn ở các khu vực khác nhau, như "matter to" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản của cụm từ vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "have significance for" bắt nguồn từ động từ "significare" trong tiếng Latinh, mang nghĩa "để chỉ ra" hoặc "để biểu thị". “Significance” từ tiếng Latinh “significantia” chỉ mức độ quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó. Qua thời gian, cụm từ này phát triển thành một cách diễn đạt thể hiện sự quan tâm hoặc sự quan trọng liên quan đến một đối tượng, vấn đề hay tình huống cụ thể, phản ánh sự đánh giá giá trị trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "have significance for" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt sự quan trọng hoặc ảnh hưởng của một sự kiện, hiện tượng hay ý tưởng đến một đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của một nghiên cứu hoặc phát hiện trong việc thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực cụ thể, cũng như trong các bài luận, báo cáo và thảo luận chuyên môn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



