Bản dịch của từ Have the law on trong tiếng Việt
Have the law on
Phrase

Have the law on (Phrase)
hˈæv ðə lˈɔ ˈɑn
hˈæv ðə lˈɔ ˈɑn
01
Sở hữu hợp pháp một cái gì đó
To be in legal possession of something
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trải nghiệm những tác động chi phối của luật pháp
To experience the governing effects of legislation
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] They are the place to keep people who broken the contained, ensuring the safety of other citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Idiom with Have the law on
Không có idiom phù hợp