Bản dịch của từ Head or tail trong tiếng Việt

Head or tail

Noun [U/C] Verb Adjective Adverb Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head or tail (Noun)

hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
01

Phần trên hoặc phía trước của cơ thể, thường chứa não, mắt, tai, mũi và miệng.

The upper or front part of the body typically containing the brain eyes ears nose and mouth.

Ví dụ

The head of the committee is Sarah Johnson, a respected leader.

Người đứng đầu ủy ban là Sarah Johnson, một nhà lãnh đạo được kính trọng.

The head of the organization does not support the new policy.

Người đứng đầu tổ chức không ủng hộ chính sách mới.

Who is the head of the local charity group in our town?

Ai là người đứng đầu nhóm từ thiện địa phương trong thị trấn của chúng ta?

02

Người phụ trách hoặc người lãnh đạo.

A person in charge or a leader.

Ví dụ

The head of the community organized a meeting last Saturday.

Người đứng đầu cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp thứ Bảy vừa qua.

The head of the organization did not attend the event yesterday.

Người đứng đầu tổ chức đã không tham dự sự kiện hôm qua.

Who is the head of the local charity group?

Ai là người đứng đầu nhóm từ thiện địa phương?

03

Vị trí ở phía trước hoặc trên cùng của một cái gì đó, đặc biệt là một nhóm hoặc một dòng.

The position at the front or top of something especially a group or line.

Ví dụ

She always takes the head position in our group discussions.

Cô ấy luôn đứng đầu trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.

He does not want to be at the head of the line.

Anh ấy không muốn đứng đầu hàng.

Who is at the head of the community organization now?

Ai là người đứng đầu tổ chức cộng đồng bây giờ?

Head or tail (Verb)

hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
01

Lãnh đạo hoặc phụ trách việc gì đó.

To lead or be in charge of something.

Ví dụ

She will head the community project next month in April.

Cô ấy sẽ lãnh đạo dự án cộng đồng vào tháng tới, tháng Tư.

They do not head any social initiatives in our neighborhood.

Họ không lãnh đạo bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong khu phố chúng tôi.

Will you head the discussion on local volunteer programs tomorrow?

Bạn sẽ lãnh đạo cuộc thảo luận về các chương trình tình nguyện địa phương vào ngày mai?

02

Để tạo thành phần đầu hoặc phần cuối của cái gì đó.

To form a head or end of something.

Ví dụ

The community will head the initiative for local clean-up events.

Cộng đồng sẽ dẫn đầu sáng kiến cho các sự kiện dọn dẹp địa phương.

They will not head the project without proper funding and support.

Họ sẽ không dẫn đầu dự án mà không có tài trợ và hỗ trợ thích hợp.

Will the leaders head the meeting to discuss social issues?

Liệu các nhà lãnh đạo có dẫn đầu cuộc họp để thảo luận về vấn đề xã hội không?

03

Lấy đầu ra khỏi (thực vật hoặc động vật).

To remove the head from a plant or animal.

Ví dụ

Farmers head the plants to promote better growth and higher yields.

Nông dân cắt bỏ đầu cây để thúc đẩy sự phát triển tốt hơn.

They do not head the plants in the winter months.

Họ không cắt bỏ đầu cây vào mùa đông.

Do farmers head the plants for social events in the community?

Có phải nông dân cắt bỏ đầu cây cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng không?

Head or tail (Adjective)

hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
01

Ở phía trước; hàng đầu hoặc chính.

At the front leading or primary.

Ví dụ

She is the head social worker in our community project.

Cô ấy là nhân viên xã hội hàng đầu trong dự án cộng đồng của chúng tôi.

He is not the head of the social committee.

Anh ấy không phải là người đứng đầu ủy ban xã hội.

Is she the head of the social outreach program?

Cô ấy có phải là người đứng đầu chương trình tiếp cận xã hội không?

02

Quan trọng nhất; hiệu trưởng.

Most important principal.

Ví dụ

Education is the head principle for social development in Vietnam.

Giáo dục là nguyên tắc chính cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social media is not the head principle for community engagement.

Mạng xã hội không phải là nguyên tắc chính cho sự tham gia cộng đồng.

Is healthcare the head principle of social welfare programs in the USA?

Chăm sóc sức khỏe có phải là nguyên tắc chính của các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ không?

03

Của hoặc liên quan đến người đứng đầu.

Of or relating to the head.

Ví dụ

The head office of Google is located in Mountain View, California.

Văn phòng chính của Google nằm ở Mountain View, California.

The tail end of the meeting had fewer participants than expected.

Phần cuối của cuộc họp có ít người tham gia hơn mong đợi.

Is the head chef at the restaurant really that famous?

Đầu bếp chính của nhà hàng có thực sự nổi tiếng không?

Head or tail (Adverb)

hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
01

Ở một mức độ hoặc mức độ lớn hơn; hơn; tốt hơn.

To a greater degree or extent more better.

Ví dụ

She is head and shoulders above her peers in social skills.

Cô ấy vượt trội hơn bạn bè về kỹ năng xã hội.

He is not head and tail better than others in communication.

Anh ấy không tốt hơn người khác về giao tiếp.

Is she head and tail above others in social interactions?

Cô ấy có vượt trội hơn người khác trong giao tiếp xã hội không?

02

Ở trạng thái hoặc tình trạng nâng cao; phía trước.

In an advanced state or condition ahead.

Ví dụ

The city is ahead in social services compared to others.

Thành phố đang dẫn đầu về dịch vụ xã hội so với những nơi khác.

She is not ahead in social skills like her peers.

Cô ấy không dẫn đầu về kỹ năng xã hội như bạn bè.

Is our community ahead in promoting social equality?

Cộng đồng của chúng ta có dẫn đầu trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

Head or tail (Phrase)

hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
hˈɛd ˈɔɹ tˈeɪl
01

To head off: ngăn chặn hoặc chuyển hướng điều gì đó trước khi nó xảy ra.

To head off to prevent or divert something before it happens.

Ví dụ

They head off social issues before they escalate in the community.

Họ ngăn chặn các vấn đề xã hội trước khi chúng leo thang trong cộng đồng.

We do not head off discussions about mental health in our group.

Chúng tôi không ngăn chặn các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần trong nhóm.

How can we head off conflicts in our social gatherings effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn xung đột trong các buổi gặp gỡ xã hội?

02

Hướng tới: hướng tới một đích đến.

To head for to move towards a destination.

Ví dụ

Many people head for the park on weekends for relaxation.

Nhiều người hướng đến công viên vào cuối tuần để thư giãn.

They do not head for crowded places during the pandemic.

Họ không hướng đến những nơi đông người trong thời gian đại dịch.

Do you usually head for the library after classes?

Bạn có thường hướng đến thư viện sau giờ học không?

Head or tail (Idiom)

01

Head over gót: yêu sâu sắc hoặc hoàn toàn.

Head over heels deeply or completely in love.

Ví dụ

She is head over heels for John since last summer.

Cô ấy yêu John từ mùa hè năm ngoái.

They are not head over heels in love yet.

Họ chưa yêu nhau cuồng nhiệt.

Are you head over heels for anyone right now?

Bạn có đang yêu ai cuồng nhiệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head or tail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head or tail

Không có idiom phù hợp