Bản dịch của từ Hearten trong tiếng Việt

Hearten

Verb

Hearten (Verb)

hˈɑɹtn
hˈɑɹtn
01

Làm cho vui vẻ hơn hoặc tự tin hơn.

Make more cheerful or confident

Ví dụ

Community events can hearten people during tough times like the pandemic.

Các sự kiện cộng đồng có thể làm người dân vui vẻ trong thời gian khó khăn như đại dịch.

Positive feedback does not hearten students when they receive low grades.

Phản hồi tích cực không làm học sinh vui vẻ khi họ nhận điểm thấp.

Do community projects hearten residents in neighborhoods like Maple Street?

Các dự án cộng đồng có làm cư dân ở những khu phố như Maple Street vui vẻ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearten

Không có idiom phù hợp