Bản dịch của từ Heel clicking trong tiếng Việt
Heel clicking

Heel clicking (Noun)
Hành động hoặc trường hợp gõ nhanh gót giày hoặc giày của một người vào nhau trong tư thế đứng trang trọng để tạo ra tiếng click mạnh, như một cử chỉ thể hiện kỷ luật quân đội, sự vâng lời hoặc tôn trọng.
The action or an instance of clicking the heels of ones boots or shoes quickly together while in a formal standing posture so as to produce a sharp clicking noise as a gesture of military discipline obedience or respect.
His heel clicking impressed the sergeant during the military parade.
Cú nhấp gót của anh ấy ấn tượng với trung sĩ trong cuộc diễu binh quân sự.
She avoided heel clicking as it was considered disrespectful in the ceremony.
Cô ấy tránh cú nhấp gót vì nó được coi là thiếu tôn trọng trong lễ.
Do you think heel clicking is still relevant in modern social events?
Bạn có nghĩ rằng cú nhấp gót vẫn còn liên quan trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
She performed a perfect heel clicking during the dance competition.
Cô ấy thực hiện một cú nhấp gót hoàn hảo trong cuộc thi nhảy.
The judges were not impressed by his awkward heel clicking.
Ban giám khảo không ấn tượng với cú nhấp gót lóc xóc của anh ấy.
Did you learn how to do heel clicking in your dance class?
Bạn đã học cách nhấp gót trong lớp nhảy chưa?
Heel clicking là một thuật ngữ chỉ hành động nhảy lên và dùng gót chân tạo ra âm thanh khi va chạm với mặt đất, thường được thực hiện trong các hoạt động vui chơi hoặc thể thao. Trong văn hóa hiện đại, heel clicking có thể được xem như một biểu hiện của niềm vui sướng hoặc phấn chấn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn ý nghĩa sử dụng, nhưng có thể thay đổi về ngữ âm trong cách phát âm giữa hai vùng.
Thuật ngữ "heel clicking" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "heel" (gót chân) và "clicking" (tiếng click). Từ "heel" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *hēla, liên quan đến việc chỉ phần gót chân của bàn chân. Hành động "clicking" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "clāco", mang nghĩa tạo ra âm thanh. "Heel clicking" hiện nay thường được biểu đạt như một hành động thể hiện sự vui mừng hoặc phấn khởi, phản ánh sự kết nối giữa vận động thể chất và cảm xúc tích cực.
Cụm từ "heel clicking" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả hành động nhảy hoặc thể hiện sự phấn khởi, thường thấy trong các bài biểu diễn nghệ thuật hoặc thể thao. Trong văn hóa đại chúng, "heel clicking" còn liên quan đến các điệu múa dân gian nơi người thực hiện thể hiện sự hạnh phúc thông qua động tác nhảy lên và chạm gót chân.