Bản dịch của từ Hemimetaboly trong tiếng Việt
Hemimetaboly

Hemimetaboly (Noun)
Hemimetaboly is common in insects like grasshoppers and cockroaches.
Hemimetaboly phổ biến ở các loài côn trùng như châu chấu và gián.
Many insects do not exhibit hemimetaboly in their life cycle.
Nhiều loài côn trùng không có hemimetaboly trong vòng đời của chúng.
Do you know which insects undergo hemimetaboly during their development?
Bạn có biết những loài côn trùng nào trải qua hemimetaboly trong quá trình phát triển không?
Họ từ
Hemimetaboly, hay còn gọi là sự biến hình bán hoàn, là quá trình phát triển của một số loài động vật, đặc biệt là côn trùng, trong đó larva (ấu trùng) và trưởng thành sống trong cùng môi trường và có hình dáng tương đồng. Trái ngược với holometaboly (biến hình hoàn toàn), hemimetaboly không có giai đoạn nhộng. Ví dụ điển hình như châu chấu và bọ cạp. Từ này sử dụng chung trong cả British English và American English với cách phát âm và nghĩa tương đồng.
"Hemimetaboly" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với gốc từ "hēmi-" có nghĩa là "một phần" và "metabole" có nghĩa là "biến đổi". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để mô tả quá trình phát triển không hoàn toàn trong côn trùng, nơi con non trải qua các giai đoạn phát triển mà không có giai đoạn trưởng thành trước khi trở thành hình thức trưởng thành. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh đặc điểm của quá trình phát triển này, nhấn mạnh tính chất chuyển tiếp giữa các giai đoạn của côn trùng.
Từ "hemimetaboly" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật như sinh học hoặc sinh thái, khi mô tả sự phát triển không hoàn thiện của một số loài côn trùng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu hoặc các hội thảo chuyên ngành nhằm phân tích quy trình phát triển và hình thái của các sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp