Bản dịch của từ Hemimetaboly trong tiếng Việt

Hemimetaboly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemimetaboly (Noun)

hˌɛmətˈɑməbəli
hˌɛmətˈɑməbəli
01

Là dạng biến thái không hoàn toàn ở côn trùng, gồm 3 giai đoạn: trứng, nhộng và trưởng thành.

A type of incomplete metamorphosis in insects involving three stages egg nymph and adult.

Ví dụ

Hemimetaboly is common in insects like grasshoppers and cockroaches.

Hemimetaboly phổ biến ở các loài côn trùng như châu chấu và gián.

Many insects do not exhibit hemimetaboly in their life cycle.

Nhiều loài côn trùng không có hemimetaboly trong vòng đời của chúng.

Do you know which insects undergo hemimetaboly during their development?

Bạn có biết những loài côn trùng nào trải qua hemimetaboly trong quá trình phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemimetaboly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemimetaboly

Không có idiom phù hợp