Bản dịch của từ Hepatologist trong tiếng Việt

Hepatologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepatologist (Noun)

hˌɛpətˈɑlədʒəst
hˌɛpətˈɑlədʒəst
01

Chuyên gia y tế chẩn đoán và điều trị các bệnh về gan.

A medical specialist who diagnoses and treats diseases of the liver.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned hepatologist in our local hospital.

Bác sĩ Smith là một chuyên gia gan nổi tiếng ở bệnh viện địa phương.

Many people do not know a hepatologist treats liver diseases.

Nhiều người không biết chuyên gia gan điều trị bệnh gan.

Is there a hepatologist available for consultation this week?

Có chuyên gia gan nào có sẵn để tư vấn trong tuần này không?

02

Chuyên gia trong lĩnh vực gan mật, bao gồm nghiên cứu và điều trị bệnh gan.

An expert in hepatology, encompassing liver disease research and treatment.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known hepatologist in our community.

Tiến sĩ Smith là một chuyên gia gan nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not know a hepatologist can help with liver issues.

Nhiều người không biết rằng chuyên gia gan có thể giúp vấn đề gan.

Is there a hepatologist available for consultation in our city?

Có một chuyên gia gan nào sẵn sàng tư vấn trong thành phố chúng ta không?

03

Bác sĩ tập trung vào việc quản lý các vấn đề sức khỏe liên quan đến gan.

A physician focused on the management of liver-related health issues.

Ví dụ

Dr. Smith is a hepatologist who treats liver disease patients in Chicago.

Bác sĩ Smith là một chuyên gia gan điều trị bệnh nhân gan ở Chicago.

Many people do not know a hepatologist can help with liver problems.

Nhiều người không biết chuyên gia gan có thể giúp giải quyết vấn đề gan.

Is there a hepatologist available for consultation at the local hospital?

Có chuyên gia gan nào có sẵn để tư vấn tại bệnh viện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepatologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepatologist

Không có idiom phù hợp