Bản dịch của từ Heptarchy trong tiếng Việt

Heptarchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heptarchy (Noun)

hˈɛptɑɹki
hˈɛptɑɹki
01

Một tiểu bang hoặc khu vực bao gồm bảy khu tự trị.

A state or region consisting of seven autonomous regions.

Ví dụ

The heptarchy of Anglo-Saxon England included seven kingdoms in 800 AD.

Heptarchy của nước Anh Anglo-Saxon bao gồm bảy vương quốc vào năm 800 sau Công Nguyên.

The heptarchy does not exist in modern political structures today.

Heptarchy không tồn tại trong các cấu trúc chính trị hiện đại ngày nay.

Is the heptarchy still relevant in today's discussions about governance?

Heptarchy có còn liên quan trong các cuộc thảo luận hôm nay về quản trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heptarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heptarchy

Không có idiom phù hợp