Bản dịch của từ Hit the big time trong tiếng Việt
Hit the big time
Hit the big time (Phrase)
Đạt được thành công lớn hoặc sự công nhận
To achieve great success or recognition
Many artists hit the big time after their performances at Coachella.
Nhiều nghệ sĩ đã thành công lớn sau các buổi biểu diễn tại Coachella.
Not everyone hits the big time in the social media industry.
Không phải ai cũng thành công lớn trong ngành truyền thông xã hội.
Did you see how she hit the big time with her blog?
Bạn có thấy cô ấy thành công lớn với blog của mình không?
Đạt đến đỉnh cao hoặc cực điểm của sự nổi tiếng hoặc tài sản
To reach a peak or climax of popularity or fortune
Many influencers hit the big time on Instagram last year.
Nhiều người ảnh hưởng đã đạt được thành công lớn trên Instagram năm ngoái.
Not every social media star hits the big time quickly.
Không phải ngôi sao mạng xã hội nào cũng nhanh chóng đạt được thành công lớn.
Did you see how she hit the big time after her video?
Bạn có thấy cô ấy đạt được thành công lớn sau video của mình không?
Trở nên nổi tiếng hoặc có danh tiếng trong một lĩnh vực nhất định
To become well-known or famous in a particular field
Many social activists hit the big time after the 2020 protests.
Nhiều nhà hoạt động xã hội nổi tiếng sau các cuộc biểu tình năm 2020.
Not every influencer hits the big time on social media.
Không phải mọi người có ảnh hưởng đều nổi tiếng trên mạng xã hội.
Did any local leaders hit the big time this year?
Có nhà lãnh đạo địa phương nào nổi tiếng trong năm nay không?
Cụm từ "hit the big time" trong tiếng Anh thường được hiểu là đạt được sự thành công lớn trong sự nghiệp, đặc biệt là trong ngành giải trí hoặc thể thao. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể khác nhau; người Mỹ có khuynh hướng sử dụng nó trong hoàn cảnh thân mật hơn. "Hit the big time" diễn tả một bước ngoặt quan trọng, mang ý nghĩa phát triển vượt bậc trong công việc hoặc danh tiếng.