Bản dịch của từ Hoariness trong tiếng Việt

Hoariness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoariness (Noun)

hˈɔɹənəs
hˈɔɹənəs
01

Tình trạng khàn giọng.

The state of being hoary.

Ví dụ

The hoariness of the old man's beard impressed everyone at the party.

Sự bạc màu của bộ râu người đàn ông già gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

Her hoariness did not make her less attractive to potential partners.

Sự bạc màu của cô ấy không làm cô kém hấp dẫn với những người bạn tiềm năng.

Is the hoariness of wisdom respected in our modern society?

Liệu sự bạc màu của trí tuệ có được tôn trọng trong xã hội hiện đại?

Hoariness (Noun Countable)

hˈɔɹənəs
hˈɔɹənəs
01

Cái gì đó khàn khàn.

Something that is hoary.

Ví dụ

The hoariness of the old man's beard impressed everyone at the party.

Sự trắng xóa của râu ông lão đã gây ấn tượng với mọi người ở bữa tiệc.

Her hoariness does not affect her ability to socialize.

Sự trắng xóa của cô ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của cô.

Is the hoariness of the trees in winter beautiful to you?

Sự trắng xóa của những cây vào mùa đông có đẹp với bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hoariness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoariness

Không có idiom phù hợp