Bản dịch của từ Hoariness trong tiếng Việt
Hoariness

Hoariness (Noun)
The hoariness of the old man's beard impressed everyone at the party.
Sự bạc màu của bộ râu người đàn ông già gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
Her hoariness did not make her less attractive to potential partners.
Sự bạc màu của cô ấy không làm cô kém hấp dẫn với những người bạn tiềm năng.
Is the hoariness of wisdom respected in our modern society?
Liệu sự bạc màu của trí tuệ có được tôn trọng trong xã hội hiện đại?
Hoariness (Noun Countable)
The hoariness of the old man's beard impressed everyone at the party.
Sự trắng xóa của râu ông lão đã gây ấn tượng với mọi người ở bữa tiệc.
Her hoariness does not affect her ability to socialize.
Sự trắng xóa của cô ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của cô.
Is the hoariness of the trees in winter beautiful to you?
Sự trắng xóa của những cây vào mùa đông có đẹp với bạn không?
Họ từ
Hoariness là một danh từ chỉ trạng thái có màu trắng hoặc xám, thường liên quan đến mái tóc, da hoặc bề mặt nào đó bị ảnh hưởng bởi sự lão hóa hoặc bẩn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả vẻ ngoài già yếu hoặc sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hoariness" thường không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn chương hoặc sinh hoạt hàng ngày.
Từ "hoariness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "griseus", có nghĩa là "xám". Từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc mô tả màu sắc đến việc chỉ sự lão hóa và những dấu hiệu của tuổi tác, cụ thể là màu tóc bạc. Sự kết hợp giữa hình ảnh màu sắc và thời gian đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "hoariness", thể hiện sự cổ kính và vẻ đẹp của tuổi già trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "hoariness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày. Trong bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến hiện tượng tóc bạc hoặc những người có vẻ ngoài già nua. Thường xuất hiện trong văn học, sản phẩm truyền thông, và nghiên cứu tâm lý về tuổi tác và kinh nghiệm sống, từ này phản ánh sự khôn ngoan và sự hiện diện của thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp