Bản dịch của từ Hoariness trong tiếng Việt
Hoariness
Hoariness (Noun)
The hoariness of the old man's beard impressed everyone at the party.
Sự bạc màu của bộ râu người đàn ông già gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
Her hoariness did not make her less attractive to potential partners.
Sự bạc màu của cô ấy không làm cô kém hấp dẫn với những người bạn tiềm năng.
Is the hoariness of wisdom respected in our modern society?
Liệu sự bạc màu của trí tuệ có được tôn trọng trong xã hội hiện đại?
Hoariness (Noun Countable)
The hoariness of the old man's beard impressed everyone at the party.
Sự trắng xóa của râu ông lão đã gây ấn tượng với mọi người ở bữa tiệc.
Her hoariness does not affect her ability to socialize.
Sự trắng xóa của cô ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của cô.
Is the hoariness of the trees in winter beautiful to you?
Sự trắng xóa của những cây vào mùa đông có đẹp với bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp