Bản dịch của từ Home-stalled trong tiếng Việt

Home-stalled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home-stalled (Adjective)

hˈoʊmstˌɔld
hˈoʊmstˌɔld
01

Của vật nuôi: nhốt trong hoặc gần nhà chủ; nội địa.

Of livestock stalled in or near the owners house domestic.

Ví dụ

Many home-stalled chickens provide fresh eggs for local families.

Nhiều con gà nuôi gần nhà cung cấp trứng tươi cho các gia đình địa phương.

Home-stalled goats do not roam freely in the neighborhood.

Những con dê nuôi gần nhà không đi lang thang tự do trong khu phố.

Are home-stalled animals better for community food security?

Liệu động vật nuôi gần nhà có tốt hơn cho an ninh lương thực cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home-stalled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home-stalled

Không có idiom phù hợp