Bản dịch của từ Home-stalled trong tiếng Việt
Home-stalled

Home-stalled (Adjective)
Many home-stalled chickens provide fresh eggs for local families.
Nhiều con gà nuôi gần nhà cung cấp trứng tươi cho các gia đình địa phương.
Home-stalled goats do not roam freely in the neighborhood.
Những con dê nuôi gần nhà không đi lang thang tự do trong khu phố.
Are home-stalled animals better for community food security?
Liệu động vật nuôi gần nhà có tốt hơn cho an ninh lương thực cộng đồng không?
Từ "home-stalled" không phải là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu là một từ ghép giữa "home" (nhà) và "stalled" (dừng lại, tạm dừng), diễn tả trạng thái của một cá nhân hay gia đình phải ở trong nhà do những lý do như dịch bệnh, thiên tai hoặc các yếu tố khác. Từ này không có phiên bản Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ riêng biệt, tuy nhiên, cần lưu ý cách phát âm có thể khác biệt nhẹ nhàng giữa hai phương ngữ. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh xã hội hiện đại có thể gợi lên hình ảnh của những hoàn cảnh sống không ổn định.
Từ "home-stalled" có nguồn gốc từ hai thành phần: "home", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là nhà, và "stalled", bắt nguồn từ động từ "stall" trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn cản hoặc dừng lại. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái dừng lại hoặc trì hoãn liên quan đến không gian sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này được áp dụng để chỉ tình trạng của một cá nhân hoặc một gia đình bị kẹt lại tại nhà, nhất là trong bối cảnh của đại dịch hoặc các tình huống khẩn cấp.
Từ "home-stalled" không phải là một từ phổ biến trong các đề thi IELTS và có thể không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết, vì nó có ý nghĩa cụ thể và ít được sử dụng trong văn viết học thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến các rối loạn trong cuộc sống gia đình, thể hiện trạng thái trì hoãn, không phát triển của một gia đình hoặc cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục hoặc nghiên cứu xã hội, nhưng nhìn chung, nó không được coi là từ vựng chính thức trong nhiều ngữ cảnh học thuật khác.