Bản dịch của từ Homey trong tiếng Việt
Homey

Homey (Noun)
Hình thức thay thế của homie.
Alternative form of homie.
She considers her best friend a true homey.
Cô ấy coi người bạn thân là một người bạn thân thiết.
He doesn't trust strangers to be as homey as his friends.
Anh ấy không tin tưởng người lạ sẽ thân thiện như bạn bè.
Is your neighborhood known for being homey and welcoming?
Khu phố của bạn có nổi tiếng với sự thân thiện và chào đón không?
My homey always supports me during my IELTS preparation.
Người bạn thân của tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS.
She is not just a friend, she is like a sister, a homey.
Cô ấy không chỉ là bạn, cô ấy giống như một người chị, một người bạn thân.
Họ từ
Từ "homey" (tiếng Anh Mỹ) được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc cảm giác ấm áp, thân thuộc và thoải mái, giống như ở nhà. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "homely" với nghĩa gần giống nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ tính giản dị hoặc đơn điệu. Phát âm cũng khác nhau: "homey" /ˈhoʊ.mi/ và "homely" /ˈhəʊm.li/. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và cảm nhận văn hóa về không gian sống.
Từ "homey" có nguồn gốc từ chữ "home" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu cổ "heim", có nghĩa là "nhà". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua các giai đoạn lịch sử và hình thành ý nghĩa liên quan đến sự ấm cúng, quen thuộc và thân thuộc của không gian sống. Ngày nay, "homey" chỉ những cảm giác thoải mái và dễ chịu, thể hiện sự gần gũi của một nơi chốn, phản ánh tâm lý con người trong môi trường sống hằng ngày.
Từ "homey" (hoặc "homy") thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến mô tả không gian sống hoặc cảm giác ấm cúng trong môi trường gia đình. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc mô tả nơi ở. Ngoài IELTS, "homey" thường xuất hiện trong bối cảnh quảng cáo bất động sản, thiết kế nội thất, và các bài viết về phong cách sống, nhấn mạnh đến sự thoải mái, thân thuộc trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp