Bản dịch của từ Homey trong tiếng Việt

Homey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homey (Noun)

hˈoʊmi
hˈoʊmi
01

Hình thức thay thế của homie.

Alternative form of homie.

Ví dụ

She considers her best friend a true homey.

Cô ấy coi người bạn thân là một người bạn thân thiết.

He doesn't trust strangers to be as homey as his friends.

Anh ấy không tin tưởng người lạ sẽ thân thiện như bạn bè.

Is your neighborhood known for being homey and welcoming?

Khu phố của bạn có nổi tiếng với sự thân thiện và chào đón không?

My homey always supports me during my IELTS preparation.

Người bạn thân của tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS.

She is not just a friend, she is like a sister, a homey.

Cô ấy không chỉ là bạn, cô ấy giống như một người chị, một người bạn thân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homey

Không có idiom phù hợp