Bản dịch của từ Hora trong tiếng Việt

Hora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hora (Noun)

hˈɔɹə
hˈoʊɹə
01

Một điệu nhảy của người romania hoặc israel trong đó người biểu diễn tạo thành một vòng tròn.

A romanian or israeli dance in which the performers form a ring.

Ví dụ

The community gathered to dance the hora at the wedding.

Cộng đồng tụ tập để nhảy múa hora tại đám cưới.

During the festival, everyone joined in the hora dance.

Trong lễ hội, mọi người tham gia nhảy múa hora.

The hora is a traditional dance often performed at celebrations.

Hora là một điệu nhảy truyền thống thường được biểu diễn trong các dịp lễ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hora

Không có idiom phù hợp