Bản dịch của từ Hora trong tiếng Việt
Hora

Hora (Noun)
The community gathered to dance the hora at the wedding.
Cộng đồng tụ tập để nhảy múa hora tại đám cưới.
During the festival, everyone joined in the hora dance.
Trong lễ hội, mọi người tham gia nhảy múa hora.
The hora is a traditional dance often performed at celebrations.
Hora là một điệu nhảy truyền thống thường được biểu diễn trong các dịp lễ.
"Hora" là một thuật ngữ xuất phát từ văn hóa dân gian của các nước Đông Âu, đặc biệt là Romania, dùng để chỉ một điệu nhảy vòng tròn truyền thống, thường diễn ra trong các lễ hội và dịp lễ. Điệu nhảy này không chỉ thể hiện sự gắn kết cộng đồng mà còn mang tính biểu tượng văn hóa. Trong một số ngữ cảnh, "hora" cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảnh khắc vui vẻ.
Từ "hora" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hora", có nghĩa là "giờ". Từ nguyên này lại được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ὥρα (hṓra)", diễn tả một khoảng thời gian trong một ngày hay một mùa. Kể từ thời cổ đại, khái niệm "hora" đã liên quan mật thiết đến việc phân chia thời gian và cách con người đo đếm các chu kỳ của tự nhiên. Hiện nay, từ "hora" được sử dụng để chỉ đơn vị thời gian, phản ánh sự chuyển biến trong cách thức mà con người tổ chức và quản lý thời gian.
Từ "hora" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó thuộc về ngôn ngữ Tây Ban Nha, mang nghĩa là "giờ". Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe khi có ngữ cảnh liên quan đến giờ giấc. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "hora" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Tây Ban Nha để chỉ thời gian, thường gặp trong các tình huống liên quan đến lịch trình hoặc cuộc hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp