Bản dịch của từ Horse racing trong tiếng Việt

Horse racing

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse racing (Noun)

hˈɔɹs ɹˈeɪsɨŋ
hˈɔɹs ɹˈeɪsɨŋ
01

Môn thể thao hoặc hoạt động đua ngựa.

The sport or activity of racing horses.

Ví dụ

Horse racing attracts many fans at the Kentucky Derby every May.

Đua ngựa thu hút nhiều người hâm mộ tại Kentucky Derby mỗi tháng Năm.

Horse racing is not popular in some regions of the United States.

Đua ngựa không phổ biến ở một số vùng của Hoa Kỳ.

Is horse racing a significant part of American social culture?

Đua ngựa có phải là một phần quan trọng của văn hóa xã hội Mỹ không?

Horse racing (Phrase)

hˈɔɹs ɹˈeɪsɨŋ
hˈɔɹs ɹˈeɪsɨŋ
01

Một môn thể thao liên quan đến đua ngựa.

A sport involving racing horses.

Ví dụ

Horse racing is popular in Kentucky during the Derby season.

Đua ngựa rất phổ biến ở Kentucky vào mùa Derby.

I do not enjoy horse racing as a social activity.

Tôi không thích đua ngựa như một hoạt động xã hội.

Is horse racing a common social event in your area?

Đua ngựa có phải là sự kiện xã hội phổ biến ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse racing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse racing

Không có idiom phù hợp