Bản dịch của từ Hour of need trong tiếng Việt

Hour of need

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hour of need (Noun)

ˈaʊɚ ˈʌv nˈid
ˈaʊɚ ˈʌv nˈid
01

Khoảnh khắc quan trọng khi cần sự trợ giúp.

A critical moment when assistance is required.

Ví dụ

The community helped each other in their hour of need during the flood.

Cộng đồng đã giúp đỡ nhau trong giờ cần thiết trong trận lũ.

They did not receive support in their hour of need after the earthquake.

Họ đã không nhận được sự hỗ trợ trong giờ cần thiết sau trận động đất.

Can we count on friends in our hour of need?

Chúng ta có thể trông cậy vào bạn bè trong giờ cần thiết không?

02

Thời gian khủng hoảng hoặc khó khăn cần sự hỗ trợ.

A time of crisis or difficulty requiring support.

Ví dụ

Friends help each other in the hour of need during crises.

Bạn bè giúp đỡ nhau trong giờ cần thiết trong các cuộc khủng hoảng.

They do not support each other in the hour of need.

Họ không hỗ trợ nhau trong giờ cần thiết.

Do you remember your hour of need during the pandemic?

Bạn có nhớ giờ cần thiết của bạn trong đại dịch không?

03

Tình huống khẩn cấp cần can thiệp hoặc trợ giúp.

An urgent situation that calls for intervention or help.

Ví dụ

The community helped each other in their hour of need after the flood.

Cộng đồng đã giúp đỡ nhau trong giờ cần thiết sau trận lũ.

Many people do not respond in their hour of need.

Nhiều người không phản ứng trong giờ cần thiết của họ.

What can we do in our hour of need during a crisis?

Chúng ta có thể làm gì trong giờ cần thiết của mình trong khủng hoảng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hour of need/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hour of need

Không có idiom phù hợp