Bản dịch của từ Hucksters trong tiếng Việt

Hucksters

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hucksters (Noun)

hˈʌkstɚz
hˈʌkstɚz
01

Người bán các mặt hàng hoặc dịch vụ nhỏ, thường bằng cách sử dụng các chiến thuật bán hàng hung hãn hoặc đáng ngờ.

A person who sells small items or services often by using aggressive or questionable sales tactics.

Ví dụ

The hucksters sold cheap trinkets at the local flea market yesterday.

Những người bán hàng rong đã bán đồ trang sức rẻ tiền tại chợ trời hôm qua.

Many hucksters do not provide quality products to their customers.

Nhiều người bán hàng rong không cung cấp sản phẩm chất lượng cho khách hàng.

Are hucksters common in tourist areas like Times Square?

Có phải những người bán hàng rong rất phổ biến ở những khu vực du lịch như Times Square không?

Hucksters (Verb)

01

Để quảng cáo hoặc bán một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách sử dụng chiến thuật bán hàng tích cực hoặc có vấn đề.

To promote or sell something especially by using aggressive or questionable sales tactics.

Ví dụ

Hucksters often target vulnerable people in social media advertisements.

Những người bán hàng thường nhắm đến những người dễ bị tổn thương trong quảng cáo trên mạng xã hội.

Many hucksters do not care about their customers' needs.

Nhiều người bán hàng không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.

Are hucksters taking advantage of social trends for profit?

Liệu những người bán hàng có lợi dụng xu hướng xã hội để kiếm lợi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hucksters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hucksters

Không có idiom phù hợp