Bản dịch của từ Humanate trong tiếng Việt

Humanate

Adjective

Humanate (Adjective)

hjˈumənˌeɪt
hjˈumənˌeɪt
01

Làm người; chuyển đổi thành thịt người; nhập thể.

Made human; converted into human flesh; incarnate.

Ví dụ

The humanate robot was designed to interact with people more effectively.

Robot humanate được thiết kế để tương tác với con người hiệu quả hơn.

The humanate nature of the social experiment aimed to simulate real-life scenarios.

Bản chất humanate của thí nghiệm xã hội nhằm mô phỏng các kịch bản trong cuộc sống thực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humanate

Không có idiom phù hợp