Bản dịch của từ Hyperdiamond trong tiếng Việt

Hyperdiamond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperdiamond (Noun)

hˌaɪpɚdˈeɪmənd
hˌaɪpɚdˈeɪmənd
01

Từ đồng nghĩa của 24-cell.

Synonym of 24cell.

Ví dụ

The hyperdiamond structure is fascinating in social network analysis.

Cấu trúc hyperdiamond thật thú vị trong phân tích mạng xã hội.

Many researchers do not study hyperdiamond in social contexts.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu hyperdiamond trong các bối cảnh xã hội.

Is hyperdiamond relevant to modern social network theories?

Hyperdiamond có liên quan đến các lý thuyết mạng xã hội hiện đại không?

02

Một loại vật liệu có độ bền và mật độ vượt trội so với kim cương thông thường; một thanh nano kim cương tổng hợp.

A material that has superior durability and density to regular diamonds an aggregated diamond nanorod.

Ví dụ

Hyperdiamond is used in advanced tools for social infrastructure projects.

Hyperdiamond được sử dụng trong các công cụ tiên tiến cho dự án hạ tầng xã hội.

Many people do not know about hyperdiamond's unique properties and benefits.

Nhiều người không biết về các đặc tính và lợi ích độc đáo của hyperdiamond.

Is hyperdiamond the future of materials in social development projects?

Liệu hyperdiamond có phải là tương lai của vật liệu trong các dự án phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperdiamond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperdiamond

Không có idiom phù hợp