Bản dịch của từ Iambic trong tiếng Việt
Iambic

Iambic (Adjective)
(ngôn ngữ) bao gồm các iambs (bàn chân hệ mét với kiểu không nhấn-nhấn) hoặc được đặc trưng bởi ưu thế của chúng. [từ bản mẫu:safesubst: c.]
Prosody consisting of iambs metrical feet with an unstressedstressed pattern or characterized by their predominance from templatesafesubst c.
The poem used iambic meter to create a rhythmic social commentary.
Bài thơ sử dụng thể thơ iambic để tạo ra bình luận xã hội.
Many poets do not write in iambic form for modern social issues.
Nhiều nhà thơ không viết theo thể thơ iambic cho các vấn đề xã hội hiện đại.
Is iambic meter effective in conveying social messages in poetry?
Thể thơ iambic có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Iambic (Noun)
The poem used iambic lines to create a rhythmic social commentary.
Bài thơ sử dụng các dòng iambic để tạo ra một bình luận xã hội có nhịp điệu.
Many poets avoid iambic forms in modern social poetry.
Nhiều nhà thơ tránh các hình thức iambic trong thơ xã hội hiện đại.
Is iambic structure important for conveying social messages in poetry?
Cấu trúc iambic có quan trọng trong việc truyền tải thông điệp xã hội trong thơ không?
Họ từ
Iambic là một thuật ngữ trong thơ ca, chỉ một loại nhịp điệu mà trong đó mỗi dòng có một âm tiết không nhấn mạnh theo sau bởi một âm tiết nhấn mạnh, thường được ký hiệu là "da-DUM". Thể loại này phổ biến trong thơ tiếng Anh, đặc biệt là trong tác phẩm của William Shakespeare và John Milton. Có sự khác biệt nhẹ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, nhưng cơ bản chức năng và nghĩa của iambic vẫn giữ nguyên.
Từ "iambic" có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "iambus", chính nó lại xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "iamvos". Trong thơ ca, "iambic" ám chỉ đến một loại nhịp điệu đặc trưng, trong đó có một âm tiết không nhấn mạnh (huyền) theo sau bởi một âm tiết nhấn mạnh (trắc). Sự phát triển của thuật ngữ này từ nền văn học cổ điển đến việc áp dụng trong thơ tiếng Anh hiện đại đã khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc cấu trúc ngôn ngữ và biểu đạt cảm xúc.
Từ "iambic" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking, vì nó thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thơ ca, đặc biệt là trong việc mô tả cấu trúc nhịp điệu của thơ. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường liên quan đến phân tích thơ, thể hiện cách thức sáng tác và cảm nhận trong văn học. Điều này làm cho "iambic" trở thành một từ chuyên ngành hơn là thuật ngữ hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các khóa học văn học hoặc phân tích nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp