Bản dịch của từ Iambic trong tiếng Việt

Iambic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iambic (Adjective)

aɪˈæmbɪk
aɪˈæmbɪk
01

(ngôn ngữ) bao gồm các iambs (bàn chân hệ mét với kiểu không nhấn-nhấn) hoặc được đặc trưng bởi ưu thế của chúng. [từ bản mẫu:safesubst: c.]

Prosody consisting of iambs metrical feet with an unstressedstressed pattern or characterized by their predominance from templatesafesubst c.

Ví dụ

The poem used iambic meter to create a rhythmic social commentary.

Bài thơ sử dụng thể thơ iambic để tạo ra bình luận xã hội.

Many poets do not write in iambic form for modern social issues.

Nhiều nhà thơ không viết theo thể thơ iambic cho các vấn đề xã hội hiện đại.

Is iambic meter effective in conveying social messages in poetry?

Thể thơ iambic có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?

Iambic (Noun)

aɪˈæmbɪk
aɪˈæmbɪk
01

(ngôn ngữ) iamb; một dòng hoặc một nhóm dòng iamb.

Prosody an iamb a line or group of lines of iambs.

Ví dụ

The poem used iambic lines to create a rhythmic social commentary.

Bài thơ sử dụng các dòng iambic để tạo ra một bình luận xã hội có nhịp điệu.

Many poets avoid iambic forms in modern social poetry.

Nhiều nhà thơ tránh các hình thức iambic trong thơ xã hội hiện đại.

Is iambic structure important for conveying social messages in poetry?

Cấu trúc iambic có quan trọng trong việc truyền tải thông điệp xã hội trong thơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iambic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iambic

Không có idiom phù hợp