Bản dịch của từ Iconify trong tiếng Việt
Iconify

Iconify (Verb)
Users can iconify the chat window during the online meeting.
Người dùng có thể thu nhỏ cửa sổ trò chuyện trong cuộc họp trực tuyến.
I do not iconify my social media apps while studying.
Tôi không thu nhỏ ứng dụng mạng xã hội khi học.
Can you iconify the browser to see the presentation better?
Bạn có thể thu nhỏ trình duyệt để xem bài thuyết trình tốt hơn không?
Từ "iconify" có nghĩa là biến một đối tượng, khái niệm hoặc hình ảnh thành biểu tượng, thường sử dụng trong thiết kế đồ họa và lập trình để biểu thị các chức năng hoặc ứng dụng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Iconify" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và phát triển phần mềm.
Từ "iconify" xuất phát từ gốc Latin "icon", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eikon", nghĩa là hình ảnh hoặc biểu tượng. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ những năm 1980 trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc chuyển đổi một đối tượng phức tạp thành biểu tượng đơn giản hóa, dễ nhận diện hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng hiện đại hóa trong giao tiếp số, nơi mà biểu tượng ngày càng trở thành phương tiện giao tiếp quan trọng.
Từ "iconify" không thường xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh công nghệ hoặc thiết kế, tuy nhiên tần suất xuất hiện vẫn thấp. Trong Speaking và Writing, từ này cũng ít được sử dụng, thường liên quan đến việc chuyển đổi hoặc biểu thị một ứng dụng, đối tượng thành biểu tượng. Trong các ngữ cảnh khác, "iconify" thường được dùng trong lĩnh vực thiết kế giao diện người dùng, để mô tả quá trình làm cho một tính năng trở thành biểu tượng dễ nhận diện hơn.