Bản dịch của từ Image-making trong tiếng Việt
Image-making

Image-making (Adjective)
Điều đó tạo nên hình ảnh hoặc một hình ảnh.
That makes images or an image.
Her image-making skills helped promote the charity event last month.
Kỹ năng tạo hình ảnh của cô ấy đã giúp quảng bá sự kiện từ thiện tháng trước.
The image-making process in social media can be misleading sometimes.
Quá trình tạo hình ảnh trên mạng xã hội đôi khi có thể gây hiểu lầm.
Is image-making important for social awareness campaigns like 'Save Earth'?
Liệu việc tạo hình ảnh có quan trọng cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội như 'Cứu Trái Đất' không?
Image-making (Noun)
Việc tạo ra hình ảnh hoặc một hình ảnh.
The making of images or an image.
Image-making improves social media presence for businesses like Starbucks.
Việc tạo hình ảnh cải thiện sự hiện diện trên mạng xã hội cho các doanh nghiệp như Starbucks.
Image-making does not guarantee success in social campaigns for charities.
Việc tạo hình ảnh không đảm bảo thành công trong các chiến dịch xã hội cho các tổ chức từ thiện.
How does image-making affect public perception of social issues today?
Việc tạo hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức công chúng về các vấn đề xã hội hôm nay?
"Image-making" đề cập đến quá trình sản xuất hình ảnh, có thể bao gồm cả sáng tạo nghệ thuật và truyền thông. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc tạo ra hình ảnh trong nghệ thuật, truyền hình, nhiếp ảnh, và quảng cáo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong văn bản, "image-making" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực sáng tạo và truyền thông.
Thuật ngữ "image-making" xuất phát từ tiếng Latin "imago", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "mô hình". Từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh, dẫn đến sự hình thành của "image" trong tiếng Anh. "Making" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh quá trình sáng tạo và sản xuất hình ảnh, thể hiện rõ trong ngữ nghĩa hiện tại là khả năng tạo ra hình ảnh qua các phương tiện khác nhau.
Từ "image-making" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong chủ đề nghệ thuật, quảng cáo và truyền thông. Trong ngữ cảnh này, cụm từ này thường liên quan đến quá trình tạo ra hình ảnh hoặc hình tượng nhằm truyền đạt thông điệp cụ thể hoặc tác động đến cảm xúc của người xem. Nó cũng có thể được áp dụng trong nghiên cứu văn hóa và tâm lý học, khi khái niệm về cách mà hình ảnh được xây dựng và nhận thức có thể ảnh hưởng đến nhận thức cá nhân và xã hội.