Bản dịch của từ Image-making trong tiếng Việt

Image-making

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image-making (Adjective)

ɨmˈædʒmˌeɪkɨŋ
ɨmˈædʒmˌeɪkɨŋ
01

Điều đó tạo nên hình ảnh hoặc một hình ảnh.

That makes images or an image.

Ví dụ

Her image-making skills helped promote the charity event last month.

Kỹ năng tạo hình ảnh của cô ấy đã giúp quảng bá sự kiện từ thiện tháng trước.

The image-making process in social media can be misleading sometimes.

Quá trình tạo hình ảnh trên mạng xã hội đôi khi có thể gây hiểu lầm.

Is image-making important for social awareness campaigns like 'Save Earth'?

Liệu việc tạo hình ảnh có quan trọng cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội như 'Cứu Trái Đất' không?

Image-making (Noun)

ɨmˈædʒmˌeɪkɨŋ
ɨmˈædʒmˌeɪkɨŋ
01

Việc tạo ra hình ảnh hoặc một hình ảnh.

The making of images or an image.

Ví dụ

Image-making improves social media presence for businesses like Starbucks.

Việc tạo hình ảnh cải thiện sự hiện diện trên mạng xã hội cho các doanh nghiệp như Starbucks.

Image-making does not guarantee success in social campaigns for charities.

Việc tạo hình ảnh không đảm bảo thành công trong các chiến dịch xã hội cho các tổ chức từ thiện.

How does image-making affect public perception of social issues today?

Việc tạo hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức công chúng về các vấn đề xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/image-making/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Image-making

Không có idiom phù hợp