Bản dịch của từ Impeachment trong tiếng Việt
Impeachment

Impeachment (Noun)
(không đếm được, cổ) chướng ngại; trở ngại; cản trở.
The impeachment of social progress is the lack of education.
Sự cản trở tiến bộ xã hội là sự thiếu học vấn.
Lack of resources can be an impeachment to community development.
Thiếu nguồn lực có thể làm cản trở cho sự phát triển cộng đồng.
The pandemic served as an impeachment to economic growth worldwide.
Đại dịch phục vụ như một sự cản trở cho sự phát triển kinh tế toàn cầu.
(không đếm được) tình trạng bị luận tội.
Uncountable the state of being impeached.
The impeachment of the corrupt official caused uproar in society.
Sự bãi nhiệm của quan chức tham nhũng gây ra sự chú ý trong xã hội.
The company's CEO faced impeachment due to financial misconduct.
Giám đốc điều hành của công ty đối mặt với sự bãi nhiệm do vi phạm tài chính.
Impeachment proceedings were initiated against the dishonest mayor.
Quá trình bãi nhiệm được khởi xướng đối với thị trưởng không trung thực.
The impeachment of the corrupt official shocked the community.
Sự bãi nhiệm của quan chức tham nhũng làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The impeachment process revealed the truth behind the scandal.
Quá trình bãi nhiệm đã phơi bày sự thật đằng sau vụ bê bối.
The president faced impeachment due to his unethical behavior.
Tổng thống đối mặt với sự bãi nhiệm do hành vi không đạo đức của mình.
Họ từ
Từ "impeachment" trong tiếng Anh dùng để chỉ quá trình luận tội một quan chức công quyền, thường là tổng thống, khi có hành vi vi phạm pháp luật hoặc hành động sai trái ảnh hưởng đến chức vụ của mình. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "impeachment" với cùng một âm phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách thức diễn ra quy trình này có thể khác nhau giữa các nước, thường liên quan đến các quy định pháp lý riêng biệt.
Từ "impeachment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impetere", có nghĩa là "tấn công" hoặc "cản trở". Nguyên thủy, thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý của Anh vào thế kỷ 14, đề cập đến hành động buộc tội những nhà chức trách quan trọng vì các tội danh nghiêm trọng. Sự phát triển của thuật ngữ này trong hệ thống chính trị hiện đại gắn liền với quá trình luận tội, nơi mà các quan chức cao cấp, đặc biệt là tổng thống, có thể bị điều tra và truy tố vì hành vi sai trái.
Từ "impeachment" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chính trị, thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về quy trình luận tội các quan chức chính phủ, đặc biệt là Tổng thống. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề chính trị. Trong văn cảnh học thuật, nó thường được đề cập trong các bài nghiên cứu và phân tích chính phủ hoặc luật pháp, phản ánh sự kiện hoặc quá trình quan trọng trong quản lý nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp