Bản dịch của từ Impeachment trong tiếng Việt

Impeachment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impeachment (Noun)

ɪmpˈitʃmnt
ɪmpˈitʃmnt
01

(không đếm được, cổ) chướng ngại; trở ngại; cản trở.

Uncountable archaic hindrance impediment obstruction.

Ví dụ

The impeachment of social progress is the lack of education.

Sự cản trở tiến bộ xã hội là sự thiếu học vấn.

Lack of resources can be an impeachment to community development.

Thiếu nguồn lực có thể làm cản trở cho sự phát triển cộng đồng.

The pandemic served as an impeachment to economic growth worldwide.

Đại dịch phục vụ như một sự cản trở cho sự phát triển kinh tế toàn cầu.

02

(không đếm được) tình trạng bị luận tội.

Uncountable the state of being impeached.

Ví dụ

The impeachment of the corrupt official caused uproar in society.

Sự bãi nhiệm của quan chức tham nhũng gây ra sự chú ý trong xã hội.

The company's CEO faced impeachment due to financial misconduct.

Giám đốc điều hành của công ty đối mặt với sự bãi nhiệm do vi phạm tài chính.

Impeachment proceedings were initiated against the dishonest mayor.

Quá trình bãi nhiệm được khởi xướng đối với thị trưởng không trung thực.

03

(đếm được) hành động đặt câu hỏi hoặc thách thức tính chính xác hoặc đúng đắn của điều gì đó.

Countable the act of calling into question or challenging the accuracy or propriety of something.

Ví dụ

The impeachment of the corrupt official shocked the community.

Sự bãi nhiệm của quan chức tham nhũng làm cho cộng đồng bàng hoàng.

The impeachment process revealed the truth behind the scandal.

Quá trình bãi nhiệm đã phơi bày sự thật đằng sau vụ bê bối.

The president faced impeachment due to his unethical behavior.

Tổng thống đối mặt với sự bãi nhiệm do hành vi không đạo đức của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impeachment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impeachment

Không có idiom phù hợp