Bản dịch của từ In-a-corner trong tiếng Việt

In-a-corner

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-a-corner (Phrase)

ɨnˈɑkɚnɚ
ɨnˈɑkɚnɚ
01

Trong hoàn cảnh khó khăn khó thoát khỏi.

In a difficult situation that is hard to escape from.

Ví dụ

She felt in-a-corner during the group discussion.

Cô ấy cảm thấy bị kẹt ở góc trong cuộc thảo luận nhóm.

He tried to avoid being in-a-corner by preparing well.

Anh ấy cố gắng tránh bị kẹt ở góc bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng.

Are you ever in-a-corner when speaking in public?

Bạn có bao giờ cảm thấy bị kẹt ở góc khi nói trước đám đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-a-corner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-a-corner

Không có idiom phù hợp