Bản dịch của từ In full feather trong tiếng Việt

In full feather

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In full feather (Phrase)

ɨn fˈʊl fˈɛðɚ
ɨn fˈʊl fˈɛðɚ
01

Trong trạng thái thành công hoặc hạnh phúc.

In a successful or happy state.

Ví dụ

After winning the scholarship, Sarah was in full feather.

Sau khi giành học bổng, Sarah rất hạnh phúc.

His low IELTS score left him not in full feather.

Điểm IELTS thấp khiến anh ấy không vui.

Are you in full feather after acing the speaking test?

Sau khi thiên vượt bài thi nói, bạn có vui không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In full feather cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In full feather

Không có idiom phù hợp